Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

subscribe là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ subscribe trong tiếng Anh

subscribe /səbˈskraɪb/
- adjective : đăng ký

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

subscribe: Đăng ký (dịch vụ)

Subscribe là động từ chỉ việc đăng ký nhận sản phẩm, dịch vụ, hoặc kênh thông tin.

  • I subscribed to a science magazine. (Tôi đăng ký tạp chí khoa học.)
  • Subscribe to our YouTube channel for more videos. (Đăng ký kênh YouTube của chúng tôi để xem thêm video.)
  • They subscribed to an online course. (Họ đăng ký một khóa học trực tuyến.)

Bảng biến thể từ "subscribe"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "subscribe"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "subscribe"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I don’t really subscribe to the current idea of art.

Tôi thực sự không đồng ý với tư tưởng nghệ thuật hiện thời.

Lưu sổ câu