subscribe: Đăng ký (dịch vụ)
Subscribe là động từ chỉ việc đăng ký nhận sản phẩm, dịch vụ, hoặc kênh thông tin.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
I don’t really subscribe to the current idea of art. Tôi thực sự không đồng ý với tư tưởng nghệ thuật hiện thời. |
Tôi thực sự không đồng ý với tư tưởng nghệ thuật hiện thời. | Lưu sổ câu |