Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

subcommittee là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ subcommittee trong tiếng Anh

subcommittee /ˈsʌbkəˌmɪti/
- Danh từ : Tiểu ban

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "subcommittee"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: committee
Phiên âm: /kəˈmɪti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Ủy ban; ban quản lý Ngữ cảnh: Nhóm người được giao nhiệm vụ quản lý, xem xét vấn đề The committee approved the budget.
Ủy ban đã phê duyệt ngân sách.
2 Từ: subcommittee
Phiên âm: /ˈsʌbkəˌmɪti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tiểu ban Ngữ cảnh: Bộ phận nhỏ hơn trong ủy ban The issue was sent to a subcommittee.
Vấn đề được chuyển cho tiểu ban.
3 Từ: committee member
Phiên âm: /kəˈmɪti ˈmembər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thành viên ủy ban Ngữ cảnh: Người nằm trong ủy ban Each committee member voted.
Mỗi thành viên ủy ban bỏ phiếu.

Từ đồng nghĩa "subcommittee"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "subcommittee"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!