Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

committee là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ committee trong tiếng Anh

committee /kəˈmɪti/
- noun : Ủy ban

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

committee: Ủy ban

Committee là danh từ chỉ nhóm người được bổ nhiệm để thực hiện nhiệm vụ cụ thể.

  • The committee will review the applications. (Ủy ban sẽ xem xét các đơn ứng tuyển.)
  • She serves on the school’s safety committee. (Cô ấy tham gia ủy ban an toàn của trường.)
  • The committee made several recommendations. (Ủy ban đưa ra một số khuyến nghị.)

Bảng biến thể từ "committee"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: committee
Phiên âm: /kəˈmɪti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Ủy ban; ban quản lý Ngữ cảnh: Nhóm người được giao nhiệm vụ quản lý, xem xét vấn đề The committee approved the budget.
Ủy ban đã phê duyệt ngân sách.
2 Từ: subcommittee
Phiên âm: /ˈsʌbkəˌmɪti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tiểu ban Ngữ cảnh: Bộ phận nhỏ hơn trong ủy ban The issue was sent to a subcommittee.
Vấn đề được chuyển cho tiểu ban.
3 Từ: committee member
Phiên âm: /kəˈmɪti ˈmembər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thành viên ủy ban Ngữ cảnh: Người nằm trong ủy ban Each committee member voted.
Mỗi thành viên ủy ban bỏ phiếu.

Từ đồng nghĩa "committee"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "committee"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

an executive/advisory/organizing committee

một ủy ban điều hành / cố vấn / tổ chức

Lưu sổ câu

2

a parliamentary/congressional/Senate committee

một ủy ban nghị viện / quốc hội / thượng viện

Lưu sổ câu

3

The committee has/have decided to close the restaurant.

Ủy ban đã / đã quyết định đóng cửa nhà hàng.

Lưu sổ câu

4

The committee unanimously approved the plan.

Ủy ban nhất trí thông qua kế hoạch.

Lưu sổ câu

5

to appoint/establish/form a committee

bổ nhiệm / thành lập / thành lập một ủy ban

Lưu sổ câu

6

to chair/head a committee

chủ tịch / đứng đầu một ủy ban

Lưu sổ câu

7

She's on the planning committee.

Cô ấy nằm trong ủy ban kế hoạch.

Lưu sổ câu

8

He has served on numerous committees.

Ông đã phục vụ trong nhiều ủy ban.

Lưu sổ câu

9

I have been invited to sit on the committee.

Tôi đã được mời ngồi trong ủy ban.

Lưu sổ câu

10

He will be called to give evidence before the committee.

Anh ta sẽ được gọi để đưa ra bằng chứng trước ủy ban.

Lưu sổ câu

11

The bill was still in committee (= being considered by a committee) in early December.

Dự luật vẫn còn trong ủy ban (= đang được một ủy ban xem xét) vào đầu tháng 12.

Lưu sổ câu

12

a committee of inquiry

một ủy ban điều tra

Lưu sổ câu

13

a committee of MPs/experts

một ủy ban gồm các nghị sĩ / chuyên gia

Lưu sổ câu

14

A special committee to investigate the possible impeachment of the governor meets later today.

Một ủy ban đặc biệt để điều tra khả năng có thể bị luận tội thống đốc họp vào cuối ngày hôm nay.

Lưu sổ câu

15

the US House of Representatives' committee on foreign affairs

Ủy ban đối ngoại của Hạ viện Hoa Kỳ

Lưu sổ câu

16

a committee member/chairman

thành viên / chủ tịch ủy ban

Lưu sổ câu

17

a committee meeting/report

một cuộc họp / báo cáo của ủy ban

Lưu sổ câu

18

the chairman/chair of a committee

chủ tịch / chủ tịch ủy ban

Lưu sổ câu

19

a member/meeting of a committee

một thành viên / cuộc họp của một ủy ban

Lưu sổ câu

20

The player was fined by the disciplinary committee.

Cầu thủ bị phạt bởi ủy ban kỷ luật.

Lưu sổ câu

21

I talked to some of the people on the committee.

Tôi đã nói chuyện với một số người trong ủy ban.

Lưu sổ câu

22

Lord Stansfield will chair the committee.

Lord Stansfield sẽ chủ trì ủy ban.

Lưu sổ câu

23

Mr Taylor will chair the board's audit committee.

Ông Taylor sẽ là chủ tịch ủy ban kiểm toán của hội đồng quản trị.

Lưu sổ câu

24

She serves on several committees.

Cô ấy phục vụ trong một số ủy ban.

Lưu sổ câu

25

The committee meets every Thursday.

Ủy ban họp vào thứ Năm hàng tuần.

Lưu sổ câu

26

a committee of experts

một ủy ban gồm các chuyên gia

Lưu sổ câu

27

a committee on the safety of medicines

một ủy ban về sự an toàn của thuốc

Lưu sổ câu

28

Economic reform is likely to dominate today's meeting of the party's central committee.

Cải cách kinh tế có khả năng chi phối cuộc họp hôm nay của ban chấp hành trung ương đảng.

Lưu sổ câu

29

Mr Taylor will chair the board's audit committee.

Ông Taylor sẽ là chủ tịch ủy ban kiểm toán của hội đồng quản trị.

Lưu sổ câu

30

Economic reform is likely to dominate today's meeting of the party's central committee.

Cải cách kinh tế có khả năng chi phối cuộc họp ngày hôm nay của ban chấp hành trung ương đảng.

Lưu sổ câu

31

Congresspeople all have to serve on committees that facilitate the evaluation of laws.

Tất cả các nghị sĩ quốc hội phải phục vụ trên những ủy ban tạo thuận lợi trong việc đánh giá các điều luật.

Lưu sổ câu