committee member: Thành viên ủy ban
Committee member là cá nhân tham gia vào một ủy ban để cùng thảo luận và đưa ra quyết định.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
committee
|
Phiên âm: /kəˈmɪti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Ủy ban; ban quản lý | Ngữ cảnh: Nhóm người được giao nhiệm vụ quản lý, xem xét vấn đề |
The committee approved the budget. |
Ủy ban đã phê duyệt ngân sách. |
| 2 |
Từ:
subcommittee
|
Phiên âm: /ˈsʌbkəˌmɪti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tiểu ban | Ngữ cảnh: Bộ phận nhỏ hơn trong ủy ban |
The issue was sent to a subcommittee. |
Vấn đề được chuyển cho tiểu ban. |
| 3 |
Từ:
committee member
|
Phiên âm: /kəˈmɪti ˈmembər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thành viên ủy ban | Ngữ cảnh: Người nằm trong ủy ban |
Each committee member voted. |
Mỗi thành viên ủy ban bỏ phiếu. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||