| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
study
|
Phiên âm: /ˈstʌdi/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Học; nghiên cứu | Ngữ cảnh: Tập trung học hỏi hoặc nghiên cứu thông tin |
She studies English every day. |
Cô ấy học tiếng Anh mỗi ngày. |
| 2 |
Từ:
studied
|
Phiên âm: /ˈstʌdid/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã học; đã nghiên cứu | Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất |
He studied abroad last year. |
Anh ấy học ở nước ngoài năm ngoái. |
| 3 |
Từ:
studying
|
Phiên âm: /ˈstʌdiɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang học | Ngữ cảnh: Quá trình học tập |
She is studying for her exam. |
Cô ấy đang ôn thi. |
| 4 |
Từ:
study
|
Phiên âm: /ˈstʌdi/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Việc học; nghiên cứu | Ngữ cảnh: Hoạt động học hoặc nghiên cứu |
His study of biology is impressive. |
Việc học sinh học của anh ấy rất ấn tượng. |
| 5 |
Từ:
studies
|
Phiên âm: /ˈstʌdiz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các môn học | Ngữ cảnh: Nhiều lĩnh vực học thuật |
He is doing environmental studies. |
Anh ấy học ngành môi trường. |
| 6 |
Từ:
student
|
Phiên âm: /ˈstjuːdənt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Học sinh; sinh viên | Ngữ cảnh: Người đang học |
She is a math student. |
Cô ấy là sinh viên toán. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||