| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
structure
|
Phiên âm: /ˈstrʌktʃə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cấu trúc; kết cấu | Ngữ cảnh: Sự bố trí hoặc tổ chức thành phần |
The structure of the building is solid. |
Kết cấu của tòa nhà rất vững. |
| 2 |
Từ:
structures
|
Phiên âm: /ˈstrʌktʃəz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các cấu trúc | Ngữ cảnh: Nhiều dạng kết cấu |
Ancient structures attract tourists. |
Các công trình cổ hút khách du lịch. |
| 3 |
Từ:
structure
|
Phiên âm: /ˈstrʌktʃə/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Sắp xếp; tổ chức | Ngữ cảnh: Bố trí theo trật tự hoặc hệ thống |
You should structure your essay well. |
Bạn nên tổ chức bài luận chặt chẽ. |
| 4 |
Từ:
structured
|
Phiên âm: /ˈstrʌktʃəd/ | Loại từ: Tính từ/PP | Nghĩa: Có cấu trúc; được sắp xếp | Ngữ cảnh: Rõ ràng, được phân chia |
A structured plan helps a lot. |
Một kế hoạch có cấu trúc giúp ích rất nhiều. |
| 5 |
Từ:
structuring
|
Phiên âm: /ˈstrʌktʃərɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang sắp xếp; tổ chức | Ngữ cảnh: Quá trình cấu trúc |
He is structuring the report. |
Anh ấy đang tổ chức lại báo cáo. |
| 6 |
Từ:
structural
|
Phiên âm: /ˈstrʌktʃərəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc cấu trúc | Ngữ cảnh: Liên quan đến kết cấu |
Structural damage is serious. |
Hư hại kết cấu là rất nghiêm trọng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||