| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
string
|
Phiên âm: /strɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sợi dây; chuỗi | Ngữ cảnh: Vật dài mảnh hoặc chuỗi sự kiện/chữ |
I need a piece of string. |
Tôi cần một sợi dây. |
| 2 |
Từ:
strings
|
Phiên âm: /strɪŋz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các sợi dây | Ngữ cảnh: Nhiều dây hoặc dây đàn |
The violin strings need replacing. |
Dây đàn violin cần được thay. |
| 3 |
Từ:
string
|
Phiên âm: /strɪŋ/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Xâu; kết chuỗi | Ngữ cảnh: Gắn các vật lại thành chuỗi |
She strung the beads together. |
Cô ấy xâu các hạt lại với nhau. |
| 4 |
Từ:
strung
|
Phiên âm: /strʌŋ/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã xâu; đã căng dây | Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc của “string” |
He strung the bow. |
Anh ấy căng dây cung. |
| 5 |
Từ:
stringing
|
Phiên âm: /ˈstrɪŋɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang xâu; đang căng dây | Ngữ cảnh: Hành động xâu hoặc căng |
They are stringing lights. |
Họ đang treo đèn. |
| 6 |
Từ:
stringy
|
Phiên âm: /ˈstrɪŋi/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Dai, sợi sợi | Ngữ cảnh: Thức ăn hoặc vật có thớ dai dài |
The meat is too stringy. |
Miếng thịt quá dai. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||