| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
strict
|
Phiên âm: /strɪkt/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Nghiêm khắc | Ngữ cảnh: Yêu cầu tuân thủ nguyên tắc cao |
My teacher is very strict. |
Giáo viên tôi rất nghiêm khắc. |
| 2 |
Từ:
strictly
|
Phiên âm: /ˈstrɪktli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách nghiêm ngặt | Ngữ cảnh: Tuân thủ chặt chẽ quy tắc |
Smoking is strictly forbidden. |
Nghiêm cấm hút thuốc. |
| 3 |
Từ:
strictness
|
Phiên âm: /ˈstrɪktnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự nghiêm khắc | Ngữ cảnh: Tính chất nghiêm ngặt |
His strictness surprised us. |
Sự nghiêm khắc của anh ấy khiến chúng tôi ngạc nhiên. |
| 4 |
Từ:
stricter
|
Phiên âm: /ˈstrɪktə/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Nghiêm hơn | Ngữ cảnh: Mức độ hơn |
The rules became stricter. |
Các quy định trở nên nghiêm hơn. |
| 5 |
Từ:
strictest
|
Phiên âm: /ˈstrɪktɪst/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Nghiêm nhất | Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất |
She is the strictest parent. |
Cô ấy là người cha/mẹ nghiêm khắc nhất. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||