Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

strict là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ strict trong tiếng Anh

strict /strɪkt/
- (adj) : nghiêm khắc, chặt chẽ, khắt khe

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

strict: Nghiêm ngặt

Strict là tính từ chỉ một quy tắc hoặc yêu cầu rất nghiêm ngặt, không dễ dàng bỏ qua hoặc thay đổi.

  • The teacher is very strict about punctuality in her class. (Cô giáo rất nghiêm ngặt về việc đúng giờ trong lớp học của mình.)
  • The strict regulations on safety must be followed. (Các quy định nghiêm ngặt về an toàn phải được tuân thủ.)
  • His strict diet helped him lose weight quickly. (Chế độ ăn nghiêm ngặt của anh ấy giúp anh ấy giảm cân nhanh chóng.)

Bảng biến thể từ "strict"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: strict
Phiên âm: /strɪkt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Nghiêm khắc Ngữ cảnh: Yêu cầu tuân thủ nguyên tắc cao My teacher is very strict.
Giáo viên tôi rất nghiêm khắc.
2 Từ: strictly
Phiên âm: /ˈstrɪktli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách nghiêm ngặt Ngữ cảnh: Tuân thủ chặt chẽ quy tắc Smoking is strictly forbidden.
Nghiêm cấm hút thuốc.
3 Từ: strictness
Phiên âm: /ˈstrɪktnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự nghiêm khắc Ngữ cảnh: Tính chất nghiêm ngặt His strictness surprised us.
Sự nghiêm khắc của anh ấy khiến chúng tôi ngạc nhiên.
4 Từ: stricter
Phiên âm: /ˈstrɪktə/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Nghiêm hơn Ngữ cảnh: Mức độ hơn The rules became stricter.
Các quy định trở nên nghiêm hơn.
5 Từ: strictest
Phiên âm: /ˈstrɪktɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Nghiêm nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất She is the strictest parent.
Cô ấy là người cha/mẹ nghiêm khắc nhất.

Từ đồng nghĩa "strict"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "strict"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

strict rules/regulations

các quy tắc / quy định nghiêm ngặt

Lưu sổ câu

2

There are strict guidelines on how the work is to be carried out.

Có những hướng dẫn nghiêm ngặt về cách thức tiến hành công việc.

Lưu sổ câu

3

The head teacher imposed very strict discipline.

Hiệu trưởng đưa ra kỷ luật rất nghiêm khắc.

Lưu sổ câu

4

She's on a very strict diet.

Cô ấy đang ăn kiêng rất nghiêm ngặt.

Lưu sổ câu

5

He expected strict adherence to his rules.

Anh ấy mong đợi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc của mình.

Lưu sổ câu

6

a strict teacher/parent/disciplinarian

một giáo viên / phụ huynh / người kỷ luật nghiêm khắc

Lưu sổ câu

7

I had a very strict upbringing.

Tôi đã có một nền giáo dục rất nghiêm ngặt.

Lưu sổ câu

8

She's very strict about things like homework.

Cô ấy rất nghiêm khắc về những thứ như bài tập về nhà.

Lưu sổ câu

9

They were always very strict with their children.

Họ luôn rất nghiêm khắc với con cái.

Lưu sổ câu

10

a strict Muslim

một người Hồi giáo nghiêm khắc

Lưu sổ câu

11

a strict vegetarian

một người ăn chay nghiêm ngặt

Lưu sổ câu

12

It wasn’t illegal in the strict sense (of the word).

Theo nghĩa chặt chẽ (của từ này) không phải là bất hợp pháp.

Lưu sổ câu

13

They insisted on their strict legal rights.

Họ nhấn mạnh vào các quyền hợp pháp nghiêm ngặt của họ.

Lưu sổ câu

14

She left strict instructions that she was not to be disturbed

Cô ấy để lại những chỉ dẫn nghiêm ngặt rằng cô ấy không được làm phiền

Lưu sổ câu

15

There are strict regulations regarding the number of hours drivers can work.

Có những quy định nghiêm ngặt về số giờ người lái xe có thể làm việc.

Lưu sổ câu

16

She's on a very strict diet.

Cô ấy ăn kiêng rất nghiêm ngặt.

Lưu sổ câu

17

She's very strict about things like homework.

Cô ấy rất nghiêm khắc về những thứ như bài tập về nhà.

Lưu sổ câu