Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

strictly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ strictly trong tiếng Anh

strictly /ˈstrɪktli/
- (adv) : một cách nghiêm khắc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

strictly: Một cách nghiêm ngặt

Strictly là trạng từ chỉ hành động làm một cách nghiêm ngặt, không khoan nhượng hoặc tuân thủ chặt chẽ.

  • The rules are strictly enforced in this competition. (Các quy tắc được thực thi nghiêm ngặt trong cuộc thi này.)
  • We must strictly follow the instructions for safety. (Chúng ta phải tuân theo các hướng dẫn nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn.)
  • The coach strictly monitors the players' training routines. (Huấn luyện viên giám sát nghiêm ngặt các chế độ tập luyện của các cầu thủ.)

Bảng biến thể từ "strictly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: strictly
Phiên âm: /ˈstrɪktli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách nghiêm ngặt Ngữ cảnh: Tuân thủ chặt chẽ quy tắc Smoking is strictly forbidden.
Nghiêm cấm hút thuốc.
2 Từ: more strictly
Phiên âm: /mɔː ˈstrɪktli/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Nghiêm ngặt hơn Ngữ cảnh: Mức độ hơn He follows the rules more strictly.
Anh ấy tuân thủ quy tắc nghiêm ngặt hơn.
3 Từ: most strictly
Phiên âm: /məʊst ˈstrɪktli/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Nghiêm ngặt nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất The exam is monitored most strictly.
Kỳ thi được giám sát nghiêm ngặt nhất.

Từ đồng nghĩa "strictly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "strictly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She was brought up very strictly.

Cô được nuôi dưỡng rất nghiêm ngặt.

Lưu sổ câu

2

The industry is strictly regulated.

Ngành công nghiệp được quản lý chặt chẽ.

Lưu sổ câu

3

Smoking is strictly forbidden.

Hút thuốc bị nghiêm cấm.

Lưu sổ câu

4

My letter is, of course, strictly private and confidential.

Thư của tôi, tất nhiên, là hoàn toàn riêng tư và bí mật.

Lưu sổ câu

5

This is not strictly true.

Điều này không hoàn toàn đúng.

Lưu sổ câu

6

We'll look at the problem from a strictly legal point of view.

Chúng tôi sẽ xem xét vấn đề từ quan điểm pháp lý nghiêm ngặt.

Lưu sổ câu

7

I know we're friends, but this is strictly business.

Tôi biết chúng ta là bạn, nhưng đây hoàn toàn là công việc kinh doanh.

Lưu sổ câu

8

Their relationship is strictly platonic.

Mối quan hệ của họ là thuần khiết.

Lưu sổ câu

9

Using the word in that context is not, strictly speaking, correct.

Sử dụng từ trong ngữ cảnh đó là không, nói một cách chính xác, chính xác.

Lưu sổ câu

10

We'll look at the problem from a strictly legal point of view.

Chúng tôi sẽ xem xét vấn đề từ quan điểm pháp lý nghiêm ngặt.

Lưu sổ câu

11

I know we're friends, but this is strictly business.

Tôi biết chúng ta là bạn, nhưng đây hoàn toàn là công việc kinh doanh.

Lưu sổ câu

12

The lower price is strictly for those invoices paid on time.

Giá thấp hơn được đánh chính xác cho những hóa đơn thanh toán đúng hạn.

Lưu sổ câu