strictly: Một cách nghiêm ngặt
Strictly là trạng từ chỉ hành động làm một cách nghiêm ngặt, không khoan nhượng hoặc tuân thủ chặt chẽ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
strictly
|
Phiên âm: /ˈstrɪktli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách nghiêm ngặt | Ngữ cảnh: Tuân thủ chặt chẽ quy tắc |
Smoking is strictly forbidden. |
Nghiêm cấm hút thuốc. |
| 2 |
Từ:
more strictly
|
Phiên âm: /mɔː ˈstrɪktli/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Nghiêm ngặt hơn | Ngữ cảnh: Mức độ hơn |
He follows the rules more strictly. |
Anh ấy tuân thủ quy tắc nghiêm ngặt hơn. |
| 3 |
Từ:
most strictly
|
Phiên âm: /məʊst ˈstrɪktli/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Nghiêm ngặt nhất | Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất |
The exam is monitored most strictly. |
Kỳ thi được giám sát nghiêm ngặt nhất. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
She was brought up very strictly. Cô được nuôi dưỡng rất nghiêm ngặt. |
Cô được nuôi dưỡng rất nghiêm ngặt. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The industry is strictly regulated. Ngành công nghiệp được quản lý chặt chẽ. |
Ngành công nghiệp được quản lý chặt chẽ. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Smoking is strictly forbidden. Hút thuốc bị nghiêm cấm. |
Hút thuốc bị nghiêm cấm. | Lưu sổ câu |
| 4 |
My letter is, of course, strictly private and confidential. Thư của tôi, tất nhiên, là hoàn toàn riêng tư và bí mật. |
Thư của tôi, tất nhiên, là hoàn toàn riêng tư và bí mật. | Lưu sổ câu |
| 5 |
This is not strictly true. Điều này không hoàn toàn đúng. |
Điều này không hoàn toàn đúng. | Lưu sổ câu |
| 6 |
We'll look at the problem from a strictly legal point of view. Chúng tôi sẽ xem xét vấn đề từ quan điểm pháp lý nghiêm ngặt. |
Chúng tôi sẽ xem xét vấn đề từ quan điểm pháp lý nghiêm ngặt. | Lưu sổ câu |
| 7 |
I know we're friends, but this is strictly business. Tôi biết chúng ta là bạn, nhưng đây hoàn toàn là công việc kinh doanh. |
Tôi biết chúng ta là bạn, nhưng đây hoàn toàn là công việc kinh doanh. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Their relationship is strictly platonic. Mối quan hệ của họ là thuần khiết. |
Mối quan hệ của họ là thuần khiết. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Using the word in that context is not, strictly speaking, correct. Sử dụng từ trong ngữ cảnh đó là không, nói một cách chính xác, chính xác. |
Sử dụng từ trong ngữ cảnh đó là không, nói một cách chính xác, chính xác. | Lưu sổ câu |
| 10 |
We'll look at the problem from a strictly legal point of view. Chúng tôi sẽ xem xét vấn đề từ quan điểm pháp lý nghiêm ngặt. |
Chúng tôi sẽ xem xét vấn đề từ quan điểm pháp lý nghiêm ngặt. | Lưu sổ câu |
| 11 |
I know we're friends, but this is strictly business. Tôi biết chúng ta là bạn, nhưng đây hoàn toàn là công việc kinh doanh. |
Tôi biết chúng ta là bạn, nhưng đây hoàn toàn là công việc kinh doanh. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The lower price is strictly for those invoices paid on time. Giá thấp hơn được đánh chính xác cho những hóa đơn thanh toán đúng hạn. |
Giá thấp hơn được đánh chính xác cho những hóa đơn thanh toán đúng hạn. | Lưu sổ câu |