| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
stress
|
Phiên âm: /stres/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Căng thẳng; áp lực | Ngữ cảnh: Tình trạng lo lắng, áp lực sức khỏe/tâm lý |
Stress can affect your health. |
Căng thẳng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe. |
| 2 |
Từ:
stresses
|
Phiên âm: /ˈstresɪz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các căng thẳng | Ngữ cảnh: Nhiều dạng áp lực |
Modern life has many stresses. |
Cuộc sống hiện đại có nhiều áp lực. |
| 3 |
Từ:
stress
|
Phiên âm: /stres/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Nhấn mạnh; gây căng thẳng | Ngữ cảnh: Làm ai lo lắng hoặc nhấn trọng âm |
I want to stress this point. |
Tôi muốn nhấn mạnh điều này. |
| 4 |
Từ:
stressed
|
Phiên âm: /strest/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Bị căng thẳng | Ngữ cảnh: Cảm thấy áp lực |
She feels stressed today. |
Hôm nay cô ấy cảm thấy căng thẳng. |
| 5 |
Từ:
stressful
|
Phiên âm: /ˈstresfəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Gây căng thẳng | Ngữ cảnh: Tình huống tạo áp lực |
It was a stressful day. |
Đó là một ngày đầy căng thẳng. |
| 6 |
Từ:
stressfully
|
Phiên âm: /ˈstresfəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách căng thẳng | Ngữ cảnh: Trong tình trạng áp lực |
He spoke stressfully. |
Anh ấy nói trong sự căng thẳng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||