| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
street
|
Phiên âm: /striːt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Đường phố | Ngữ cảnh: Khu vực giữa các tòa nhà cho xe và người đi lại |
I live on this street. |
Tôi sống trên con phố này. |
| 2 |
Từ:
streets
|
Phiên âm: /striːts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các đường phố | Ngữ cảnh: Nhiều con đường |
The streets were crowded. |
Các con phố rất đông đúc. |
| 3 |
Từ:
streetlight
|
Phiên âm: /ˈstriːtlaɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Đèn đường | Ngữ cảnh: Đèn chiếu sáng trên đường |
The streetlights turned on at dusk. |
Đèn đường bật lên lúc hoàng hôn. |
| 4 |
Từ:
street food
|
Phiên âm: /striːt fuːd/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Đồ ăn đường phố | Ngữ cảnh: Thức ăn bán ngoài vỉa hè |
I love Vietnamese street food. |
Tôi thích đồ ăn đường phố Việt Nam. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||