Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

streetlight là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ streetlight trong tiếng Anh

streetlight /ˈstriːtlaɪt/
- Danh từ : Đèn đường

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "streetlight"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: street
Phiên âm: /striːt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đường phố Ngữ cảnh: Khu vực giữa các tòa nhà cho xe và người đi lại I live on this street.
Tôi sống trên con phố này.
2 Từ: streets
Phiên âm: /striːts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các đường phố Ngữ cảnh: Nhiều con đường The streets were crowded.
Các con phố rất đông đúc.
3 Từ: streetlight
Phiên âm: /ˈstriːtlaɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đèn đường Ngữ cảnh: Đèn chiếu sáng trên đường The streetlights turned on at dusk.
Đèn đường bật lên lúc hoàng hôn.
4 Từ: street food
Phiên âm: /striːt fuːd/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Đồ ăn đường phố Ngữ cảnh: Thức ăn bán ngoài vỉa hè I love Vietnamese street food.
Tôi thích đồ ăn đường phố Việt Nam.

Từ đồng nghĩa "streetlight"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "streetlight"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!