Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

straighten là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ straighten trong tiếng Anh

straighten /ˈstreɪtən/
- adverb : làm thẳng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

straighten: Làm thẳng; chỉnh cho ngay ngắn

Straighten là động từ chỉ hành động làm cho thẳng hoặc chỉnh lại cho đúng vị trí.

  • Straighten your back when you sit. (Ngồi thẳng lưng khi bạn ngồi.)
  • She straightened the picture on the wall. (Cô ấy chỉnh bức tranh trên tường cho ngay ngắn.)
  • He straightened his tie before the meeting. (Anh ấy chỉnh cà vạt trước cuộc họp.)

Bảng biến thể từ "straighten"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: straight
Phiên âm: /streɪt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thẳng; ngay thẳng Ngữ cảnh: Không cong, không lệch; trung thực Follow the straight road.
Đi theo con đường thẳng.
2 Từ: straight
Phiên âm: /streɪt/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Thẳng; lập tức Ngữ cảnh: Ngay lập tức hoặc theo đường thẳng Come straight home.
Về nhà ngay lập tức.
3 Từ: straight
Phiên âm: /streɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đoạn đường thẳng; cú đánh thẳng; bài thẳng Ngữ cảnh: Dùng trong đua xe, boxing hoặc trong poker He sped up on the final straight.
Anh ấy tăng tốc ở đoạn đường thẳng cuối.
4 Từ: straighten
Phiên âm: /ˈstreɪtən/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm thẳng Ngữ cảnh: Chỉnh sửa cho thẳng lại She straightened her hair.
Cô ấy duỗi thẳng tóc.
5 Từ: straightened
Phiên âm: /ˈstreɪtənd/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã làm thẳng Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất He straightened his tie.
Anh ấy chỉnh lại cà vạt.
6 Từ: straightening
Phiên âm: /ˈstreɪtənɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang làm thẳng Ngữ cảnh: Quá trình chỉnh cho thẳng Hair straightening is popular.
Việc duỗi tóc rất phổ biến.
7 Từ: straightforward
Phiên âm: /ˌstreɪtˈfɔːwəd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Rõ ràng; đơn giản Ngữ cảnh: Dễ hiểu, không phức tạp The instructions are straightforward.
Hướng dẫn rất đơn giản.

Từ đồng nghĩa "straighten"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "straighten"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I straightened my tie and walked in.

Tôi thắt lại cà vạt và bước vào.

Lưu sổ câu

2

She walked around my room, straightening things that didn’t need to be straightened.

Cô ấy đi quanh phòng tôi, nắn lại những thứ không cần thiết.

Lưu sổ câu

3

The road bends here then straightens out.

Con đường uốn cong ở đây rồi thẳng ra.

Lưu sổ câu

4

He stood up and straightened his shoulders.

Anh ta đứng dậy và thẳng vai.

Lưu sổ câu

5

I straightened myself up to answer the question.

Tôi đứng thẳng người để trả lời câu hỏi.

Lưu sổ câu

6

I straightened my tie and walked in.

Tôi thắt lại cà vạt và bước vào.

Lưu sổ câu

7

She walked around my room, straightening things that didn’t need to be straightened.

Cô ấy đi quanh phòng tôi, nắn lại những thứ không cần nắn.

Lưu sổ câu

8

The road bends here then straightens out.

Con đường uốn cong ở đây rồi thẳng ra.

Lưu sổ câu

9

Straighten up slowly, then repeat the exercise ten times.

Từ từ đứng thẳng người, sau đó lặp lại bài tập mười lần.

Lưu sổ câu