Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

straight là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ straight trong tiếng Anh

straight /streɪt/
- (adv)., (adj) : thẳng, không cong

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

straight: Thẳng, trực tiếp

Straight là tính từ chỉ một đường đi thẳng hoặc không có sự uốn cong.

  • Walk straight down the street and turn left at the corner. (Đi thẳng xuống phố và rẽ trái ở góc phố.)
  • He has a straight path ahead of him in his career. (Anh ấy có một con đường thẳng phía trước trong sự nghiệp của mình.)
  • She gave a straight answer to the question. (Cô ấy đã trả lời thẳng thắn câu hỏi.)

Bảng biến thể từ "straight"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: straight
Phiên âm: /streɪt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thẳng; ngay thẳng Ngữ cảnh: Không cong, không lệch; trung thực Follow the straight road.
Đi theo con đường thẳng.
2 Từ: straight
Phiên âm: /streɪt/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Thẳng; lập tức Ngữ cảnh: Ngay lập tức hoặc theo đường thẳng Come straight home.
Về nhà ngay lập tức.
3 Từ: straight
Phiên âm: /streɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đoạn đường thẳng; cú đánh thẳng; bài thẳng Ngữ cảnh: Dùng trong đua xe, boxing hoặc trong poker He sped up on the final straight.
Anh ấy tăng tốc ở đoạn đường thẳng cuối.
4 Từ: straighten
Phiên âm: /ˈstreɪtən/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm thẳng Ngữ cảnh: Chỉnh sửa cho thẳng lại She straightened her hair.
Cô ấy duỗi thẳng tóc.
5 Từ: straightened
Phiên âm: /ˈstreɪtənd/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã làm thẳng Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất He straightened his tie.
Anh ấy chỉnh lại cà vạt.
6 Từ: straightening
Phiên âm: /ˈstreɪtənɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang làm thẳng Ngữ cảnh: Quá trình chỉnh cho thẳng Hair straightening is popular.
Việc duỗi tóc rất phổ biến.
7 Từ: straightforward
Phiên âm: /ˌstreɪtˈfɔːwəd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Rõ ràng; đơn giản Ngữ cảnh: Dễ hiểu, không phức tạp The instructions are straightforward.
Hướng dẫn rất đơn giản.

Từ đồng nghĩa "straight"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "straight"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Keep straight on for two miles.

Đi thẳng trong hai dặm.

Lưu sổ câu

2

Can you stretch your arms out straighter?

Bạn có thể duỗi thẳng tay ra không?

Lưu sổ câu

3

He was too tired to walk straight.

Anh ấy mệt quá không thể đi thẳng được.

Lưu sổ câu

4

I can't shoot straight (= accurately).

Tôi không thể bắn thẳng (= chính xác).

Lưu sổ câu

5

She looked me straight in the eye.

Cô ấy nhìn thẳng vào mắt tôi.

Lưu sổ câu

6

Come straight home after school.

Trở về nhà sau khi tan học.

Lưu sổ câu

7

I was so tired I went straight to bed.

Tôi quá mệt mỏi nên đi thẳng lên giường.

Lưu sổ câu

8

She went straight from college to a top job.

Cô ấy đã đi thẳng từ trường đại học đến một công việc hàng đầu.

Lưu sổ câu

9

I'm going to the library straight after the class.

Tôi sẽ đến thư viện ngay sau giờ học.

Lưu sổ câu

10

I'll come straight to the point—your work isn't good enough.

Tôi sẽ đi thẳng vào vấn đề

Lưu sổ câu

11

Sit up straight!

Ngồi thẳng lưng!

Lưu sổ câu

12

She pulled her hat straight.

Cô ấy kéo thẳng mũ của mình.

Lưu sổ câu

13

I told him straight that I didn't like him.

Tôi nói thẳng với anh ấy rằng tôi không thích anh ấy.

Lưu sổ câu

14

Are you playing straight with me?

Bạn đang chơi thẳng với tôi?

Lưu sổ câu

15

They had been working for 16 hours straight.

Họ đã làm việc trong 16 giờ liên tục.

Lưu sổ câu

16

I'll do it straight away.

Tôi sẽ làm điều đó ngay lập tức.

Lưu sổ câu

17

She asked him straight off what he thought about it all.

Cô ấy hỏi thẳng anh ấy rằng anh ấy nghĩ gì về tất cả.

Lưu sổ câu

18

I saw it—straight up!

Tôi đã thấy nó — thẳng thắn lên!

Lưu sổ câu

19

The drugs were affecting her and she couldn't think straight.

Thuốc đã ảnh hưởng đến cô ấy và cô ấy không thể suy nghĩ thẳng thắn.

Lưu sổ câu

20

Can you hang that sign straight for me?

Bạn có thể treo tấm biển đó ngay cho tôi được không?

Lưu sổ câu

21

She tidied up and put the ornaments straight.

Cô ấy thu dọn và đặt đồ trang trí ngay ngắn.

Lưu sổ câu

22

I can't shoot straight (= accurately).

Tôi không thể bắn thẳng (= chính xác).

Lưu sổ câu

23

I'm going to the library straight after the class.

Tôi sẽ đến thư viện ngay sau giờ học.

Lưu sổ câu

24

I'll come straight to the point—your work isn't good enough.

Tôi sẽ đi thẳng vào vấn đề

Lưu sổ câu

25

I told him straight that I didn't like him.

Tôi nói thẳng với anh ấy rằng tôi không thích anh ấy.

Lưu sổ câu

26

The drugs were affecting her and she couldn't think straight.

Thuốc đã ảnh hưởng đến cô ấy và cô ấy không thể nghĩ thẳng.

Lưu sổ câu