| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
stock
|
Phiên âm: /stɒk/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hàng tồn kho; cổ phiếu | Ngữ cảnh: Hàng hóa dự trữ hoặc tài sản đầu tư |
The store has low stock. |
Cửa hàng có ít hàng tồn kho. |
| 2 |
Từ:
stocks
|
Phiên âm: /stɒks/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Cổ phiếu | Ngữ cảnh: Các loại chứng khoán |
She invested in tech stocks. |
Cô ấy đầu tư vào cổ phiếu công nghệ. |
| 3 |
Từ:
stock
|
Phiên âm: /stɒk/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Cung cấp; dự trữ | Ngữ cảnh: Bổ sung hàng hóa |
They stock the shelves daily. |
Họ bổ sung hàng lên kệ mỗi ngày. |
| 4 |
Từ:
stocked
|
Phiên âm: /stɒkt/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã dự trữ | Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất |
The pantry is stocked with food. |
Tủ đựng đồ được dự trữ đầy thức ăn. |
| 5 |
Từ:
stockholder
|
Phiên âm: /ˈstɒkˌhəʊldə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cổ đông | Ngữ cảnh: Người sở hữu cổ phần |
The stockholders voted on the change. |
Cổ đông đã bỏ phiếu thay đổi. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||