Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

stockholder là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ stockholder trong tiếng Anh

stockholder /ˈstɒkˌhəʊldə/
- Danh từ : Cổ đông

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "stockholder"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: stock
Phiên âm: /stɒk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hàng tồn kho; cổ phiếu Ngữ cảnh: Hàng hóa dự trữ hoặc tài sản đầu tư The store has low stock.
Cửa hàng có ít hàng tồn kho.
2 Từ: stocks
Phiên âm: /stɒks/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Cổ phiếu Ngữ cảnh: Các loại chứng khoán She invested in tech stocks.
Cô ấy đầu tư vào cổ phiếu công nghệ.
3 Từ: stock
Phiên âm: /stɒk/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Cung cấp; dự trữ Ngữ cảnh: Bổ sung hàng hóa They stock the shelves daily.
Họ bổ sung hàng lên kệ mỗi ngày.
4 Từ: stocked
Phiên âm: /stɒkt/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã dự trữ Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất The pantry is stocked with food.
Tủ đựng đồ được dự trữ đầy thức ăn.
5 Từ: stockholder
Phiên âm: /ˈstɒkˌhəʊldə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cổ đông Ngữ cảnh: Người sở hữu cổ phần The stockholders voted on the change.
Cổ đông đã bỏ phiếu thay đổi.

Từ đồng nghĩa "stockholder"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "stockholder"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!