Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

stimulus là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ stimulus trong tiếng Anh

stimulus /ˈstɪmjʊləs/
- adverb : kích thích kinh tế

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

stimulus: Kích thích; tác nhân kích thích

Stimulus là danh từ chỉ yếu tố tạo ra phản ứng hoặc khuyến khích hoạt động.

  • The new policy will act as a stimulus to economic growth. (Chính sách mới sẽ là tác nhân kích thích tăng trưởng kinh tế.)
  • Light is a stimulus for plants to grow. (Ánh sáng là tác nhân kích thích cây phát triển.)
  • Her speech provided a strong stimulus for change. (Bài phát biểu của cô ấy tạo động lực mạnh mẽ cho sự thay đổi.)

Bảng biến thể từ "stimulus"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "stimulus"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "stimulus"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Books provide children with ideas and a stimulus for play.

Sách cung cấp cho trẻ em những ý tưởng và sự kích thích để chơi.

Lưu sổ câu

2

The new tax laws should act as a stimulus to exports.

Các luật thuế mới sẽ hoạt động như một biện pháp kích thích xuất khẩu.

Lưu sổ câu

3

This development also acted as a stimulus for Britain to modernize her air force.

Sự phát triển này cũng đóng vai trò kích thích Anh hiện đại hóa lực lượng không quân của mình.

Lưu sổ câu

4

Congress passed the President's economic stimulus package.

Quốc hội thông qua gói kích thích kinh tế của Tổng thống.

Lưu sổ câu

5

The initial stimulus came from a letter in the newspaper.

Kích thích ban đầu đến từ một bức thư trên báo.

Lưu sổ câu

6

He stressed the value of public investment as a stimulus to growth.

Ông nhấn mạnh giá trị của đầu tư công như một yếu tố kích thích tăng trưởng.

Lưu sổ câu

7

The research provided the stimulus for improvements in public libraries.

Nghiên cứu đã tạo ra động lực để cải thiện các thư viện công cộng.

Lưu sổ câu

8

The very act of lying down in bed should provide a strong stimulus for sleep.

Chính hành động nằm trên giường sẽ tạo ra một kích thích mạnh mẽ cho giấc ngủ.

Lưu sổ câu

9

a response to a stimulus

một phản ứng với một kích thích

Lưu sổ câu

10

Congress passed the President's economic stimulus package.

Quốc hội thông qua gói kích thích kinh tế của Tổng thống.

Lưu sổ câu

11

plant growth responses to environmental stimuli

phản ứng tăng trưởng của thực vật đối với các kích thích của môi trường

Lưu sổ câu

12

The pupils dilate in response to chemical stimuli.

Đồng tử giãn ra để đáp ứng với các kích thích hóa học.

Lưu sổ câu