Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

stimulate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ stimulate trong tiếng Anh

stimulate /ˈstɪmjʊleɪt/
- adverb : kích thích

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

stimulate: Kích thích; thúc đẩy

Stimulate là động từ chỉ hành động khuyến khích hoạt động, phát triển hoặc tạo hứng thú.

  • The teacher used games to stimulate learning. (Giáo viên dùng trò chơi để kích thích việc học.)
  • Caffeine stimulates the nervous system. (Caffeine kích thích hệ thần kinh.)
  • The program aims to stimulate economic growth. (Chương trình nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)

Bảng biến thể từ "stimulate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "stimulate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "stimulate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The exhibition has stimulated interest in her work.

Cuộc triển lãm đã kích thích sự quan tâm đến công việc của cô.

Lưu sổ câu

2

The article can be used to stimulate discussion among students.

Bài báo có thể được sử dụng để kích thích sự thảo luận giữa các sinh viên.

Lưu sổ câu

3

a government package designed to stimulate economic growth

một gói chính phủ được thiết kế để kích thích tăng trưởng kinh tế

Lưu sổ câu

4

Parents should give children books that stimulate them.

Cha mẹ nên cho trẻ những cuốn sách kích thích trẻ.

Lưu sổ câu

5

Both men and women are stimulated by erotic photos (= sexually).

Cả nam và nữ đều bị kích thích bởi những bức ảnh khiêu dâm (= tình dục).

Lưu sổ câu

6

The conference stimulated him to study the subject in more depth.

Hội nghị đã kích thích ông nghiên cứu sâu hơn về chủ đề này.

Lưu sổ câu

7

The women were given fertility drugs to stimulate the ovaries.

Những người phụ nữ được dùng thuốc hỗ trợ sinh sản để kích thích buồng trứng.

Lưu sổ câu

8

The economy is recovering, stimulated in part by government spending.

Nền kinh tế đang phục hồi, một phần được kích thích bởi chi tiêu của chính phủ.

Lưu sổ câu

9

Any increase in industrial activity will stimulate demand for electricity.

Bất kỳ sự gia tăng hoạt động công nghiệp nào cũng sẽ kích thích nhu cầu sử dụng điện.

Lưu sổ câu

10

The company is trying to stimulate confidence amongst its investors.

Công ty đang cố gắng kích thích niềm tin của các nhà đầu tư.

Lưu sổ câu

11

The course will stimulate interest in the development of modern society.

Khóa học sẽ kích thích sự quan tâm đến sự phát triển của xã hội hiện đại.

Lưu sổ câu

12

The first workshop is intended to stimulate ideas.

Hội thảo đầu tiên nhằm kích thích các ý tưởng.

Lưu sổ câu

13

This new government initiative is designed to stimulate economic growth.

Sáng kiến ​​mới này của chính phủ được thiết kế để kích thích tăng trưởng kinh tế.

Lưu sổ câu

14

These materials are designed to stimulate students intellectually.

Những tài liệu này được thiết kế để kích thích trí tuệ của học sinh.

Lưu sổ câu

15

activities designed to stimulate the children intellectually

các hoạt động được thiết kế để kích thích trí tuệ của trẻ em

Lưu sổ câu

16

The economy is recovering, stimulated in part by government spending.

Nền kinh tế đang phục hồi, một phần được kích thích bởi chi tiêu của chính phủ.

Lưu sổ câu

17

This tax policy is artificially stimulating demand.

Chính sách thuế này đang kích thích nhu cầu một cách giả tạo.

Lưu sổ câu

18

Stimulate the patient to activity but don't push him too hard.

Kích thích bệnh nhân hoạt động nhưng không thúc ép bệnh nhân quá mạnh.

Lưu sổ câu