Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sticker là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sticker trong tiếng Anh

sticker /ˈstɪkə/
- (n) : dao bầu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sticker: Dao nhọn

Sticker là dao có mũi nhọn, thường dùng để đâm hoặc cắt chính xác.

  • The hunter carried a sticker for safety. (Người thợ săn mang theo dao nhọn để phòng thân.)
  • The sticker has a leather sheath. (Dao nhọn có bao da.)
  • The chef used a sticker to pierce the meat. (Đầu bếp dùng dao nhọn để xiên thịt.)

Bảng biến thể từ "sticker"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: stick
Phiên âm: /stɪk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Que; gậy Ngữ cảnh: Vật dài, mảnh He picked up a stick.
Anh ấy nhặt một cái que.
2 Từ: sticks
Phiên âm: /stɪks/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những cây gậy Ngữ cảnh: Nhiều que hoặc gậy The dog plays with sticks.
Con chó chơi với những cái que.
3 Từ: stick
Phiên âm: /stɪk/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Dính; mắc; cắm Ngữ cảnh: Làm cho dính vào hoặc đâm vào The label won’t stick.
Nhãn không dính vào được.
4 Từ: stuck
Phiên âm: /stʌk/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Bị dính; bị kẹt Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc The door is stuck.
Cánh cửa bị kẹt.
5 Từ: sticking
Phiên âm: /ˈstɪkɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang dính; đang kẹt Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra The papers are sticking together.
Các tờ giấy đang dính vào nhau.
6 Từ: sticker
Phiên âm: /ˈstɪkə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Miếng dán Ngữ cảnh: Vật có keo dán I bought a new sticker.
Tôi mua một miếng dán mới.
7 Từ: stick to
Phiên âm: /stɪk tuː/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Tuân theo; bám vào Ngữ cảnh: Giữ đúng kế hoạch/quy tắc Stick to your plan.
Hãy bám theo kế hoạch của bạn.
8 Từ: sticky
Phiên âm: /ˈstɪki/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Dính; nhớt Ngữ cảnh: Có chất dính, khó rời ra The table is sticky.
Cái bàn bị dính.

Từ đồng nghĩa "sticker"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sticker"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!