sticker: Dao nhọn
Sticker là dao có mũi nhọn, thường dùng để đâm hoặc cắt chính xác.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
stick
|
Phiên âm: /stɪk/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Que; gậy | Ngữ cảnh: Vật dài, mảnh |
He picked up a stick. |
Anh ấy nhặt một cái que. |
| 2 |
Từ:
sticks
|
Phiên âm: /stɪks/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những cây gậy | Ngữ cảnh: Nhiều que hoặc gậy |
The dog plays with sticks. |
Con chó chơi với những cái que. |
| 3 |
Từ:
stick
|
Phiên âm: /stɪk/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Dính; mắc; cắm | Ngữ cảnh: Làm cho dính vào hoặc đâm vào |
The label won’t stick. |
Nhãn không dính vào được. |
| 4 |
Từ:
stuck
|
Phiên âm: /stʌk/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Bị dính; bị kẹt | Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc |
The door is stuck. |
Cánh cửa bị kẹt. |
| 5 |
Từ:
sticking
|
Phiên âm: /ˈstɪkɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang dính; đang kẹt | Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra |
The papers are sticking together. |
Các tờ giấy đang dính vào nhau. |
| 6 |
Từ:
sticker
|
Phiên âm: /ˈstɪkə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Miếng dán | Ngữ cảnh: Vật có keo dán |
I bought a new sticker. |
Tôi mua một miếng dán mới. |
| 7 |
Từ:
stick to
|
Phiên âm: /stɪk tuː/ | Loại từ: Cụm động từ | Nghĩa: Tuân theo; bám vào | Ngữ cảnh: Giữ đúng kế hoạch/quy tắc |
Stick to your plan. |
Hãy bám theo kế hoạch của bạn. |
| 8 |
Từ:
sticky
|
Phiên âm: /ˈstɪki/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Dính; nhớt | Ngữ cảnh: Có chất dính, khó rời ra |
The table is sticky. |
Cái bàn bị dính. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||