Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

stick là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ stick trong tiếng Anh

stick /stɪk/
- (v) (n) : đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

stick: Dính, cây gậy

Stick là động từ chỉ hành động dính hoặc gắn vào một bề mặt, hoặc danh từ chỉ một cây gậy hoặc một vật dài, mảnh.

  • He used glue to stick the pieces of paper together. (Anh ấy dùng keo để dính các mảnh giấy lại với nhau.)
  • The stick was used to help him walk in the forest. (Cây gậy được sử dụng để giúp anh ấy đi lại trong rừng.)
  • She stuck a note on the fridge to remind him. (Cô ấy dán một mảnh giấy lên tủ lạnh để nhắc anh ấy.)

Bảng biến thể từ "stick"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: stick
Phiên âm: /stɪk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Que; gậy Ngữ cảnh: Vật dài, mảnh He picked up a stick.
Anh ấy nhặt một cái que.
2 Từ: sticks
Phiên âm: /stɪks/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những cây gậy Ngữ cảnh: Nhiều que hoặc gậy The dog plays with sticks.
Con chó chơi với những cái que.
3 Từ: stick
Phiên âm: /stɪk/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Dính; mắc; cắm Ngữ cảnh: Làm cho dính vào hoặc đâm vào The label won’t stick.
Nhãn không dính vào được.
4 Từ: stuck
Phiên âm: /stʌk/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Bị dính; bị kẹt Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc The door is stuck.
Cánh cửa bị kẹt.
5 Từ: sticking
Phiên âm: /ˈstɪkɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang dính; đang kẹt Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra The papers are sticking together.
Các tờ giấy đang dính vào nhau.
6 Từ: sticker
Phiên âm: /ˈstɪkə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Miếng dán Ngữ cảnh: Vật có keo dán I bought a new sticker.
Tôi mua một miếng dán mới.
7 Từ: stick to
Phiên âm: /stɪk tuː/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Tuân theo; bám vào Ngữ cảnh: Giữ đúng kế hoạch/quy tắc Stick to your plan.
Hãy bám theo kế hoạch của bạn.
8 Từ: sticky
Phiên âm: /ˈstɪki/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Dính; nhớt Ngữ cảnh: Có chất dính, khó rời ra The table is sticky.
Cái bàn bị dính.

Từ đồng nghĩa "stick"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "stick"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

We used glue to stick the broken pieces together.

Chúng tôi dùng keo để dán các mảnh vỡ lại với nhau.

Lưu sổ câu

2

Her wet clothes were sticking to her body.

Quần áo ướt dính vào người cô.

Lưu sổ câu

3

The glue's useless—the pieces just won't stick.

Keo vô dụng

Lưu sổ câu

4

This drawer keeps sticking.

Ngăn kéo này vẫn tiếp tục dính.

Lưu sổ câu

5

Don't stick your fingers through the bars of the cage.

Đừng thò ngón tay qua song sắt của lồng.

Lưu sổ câu

6

I found a nail sticking in the tyre.

Tôi tìm thấy một chiếc đinh cắm trong lốp xe.

Lưu sổ câu

7

Can you stick this on the noticeboard?

Bạn có thể dán cái này lên bảng thông báo không?

Lưu sổ câu

8

I got sick of my boss's moaning and told him he could stick the job.

Tôi phát ngán với tiếng rên rỉ của sếp và nói với ông ấy rằng ông ấy có thể tiếp tục công việc.

Lưu sổ câu

9

I don't know how you stick that job.

Tôi không biết bạn gắn bó với công việc đó như thế nào.

Lưu sổ câu

10

They’re always arguing—I can’t stick it any longer.

Họ luôn tranh cãi — tôi không thể gắn bó lâu hơn được nữa.

Lưu sổ câu

11

The problem is, my mother can't stick my boyfriend.

Vấn đề là mẹ tôi không thể đeo bám bạn trai tôi.

Lưu sổ câu

12

John can't stick living with his parents.

John không thể sống với cha mẹ của mình.

Lưu sổ câu

13

The police couldn't make the charges stick (= show them to be true).

Cảnh sát không thể buộc tội được (= chứng tỏ chúng là sự thật).

Lưu sổ câu

14

She enjoys sticking two fingers up to convention.

Cô ấy thích thọc hai ngón tay lên theo quy ước.

Lưu sổ câu

15

I wonder if the press will stick the boot in?

Tôi tự hỏi liệu máy ép có dính khởi động vào không?

Lưu sổ câu

16

One of his paintings in particular sticks in my mind.

Một trong những bức tranh của anh ấy đặc biệt ghi nhớ trong tâm trí tôi.

Lưu sổ câu

17

He's always sticking his nose into other people's business.

Anh ta luôn chúi mũi vào việc của người khác.

Lưu sổ câu

18

If you wear a suit to the party, you'll stick out like a sore thumb.

Nếu bạn mặc một bộ vest đến bữa tiệc, bạn sẽ nhô ra như một ngón tay cái bị đau.

Lưu sổ câu

19

Her wet hair was sticking to her head.

Mái tóc ướt dính vào đầu.

Lưu sổ câu

20

I forgot to stick a stamp on the envelope.

Tôi quên dán một con tem trên phong bì.

Lưu sổ câu

21

He simply stuck a pin in at random among the names of the candidates.

Anh ta chỉ cần ghim một cách ngẫu nhiên vào tên của các ứng cử viên.

Lưu sổ câu

22

She stuck a finger into the sugar bowl.

Cô ấy chọc một ngón tay vào bát đường.

Lưu sổ câu

23

The little boy had stuck his head through the railings.

Cậu bé đã chui đầu qua lan can.

Lưu sổ câu