Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sticky là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sticky trong tiếng Anh

sticky /ˈstɪki/
- (adj) : dính, nhớt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sticky: Dính

Sticky là tính từ chỉ tính chất của vật nào đó dính hoặc có độ nhớt cao.

  • The sticky syrup got all over my hands. (Siro dính vào tay tôi.)
  • The sticky note kept falling off the wall. (Mảnh giấy nhớ dính cứ rơi khỏi tường.)
  • Be careful, the floor is sticky from the spilled juice. (Hãy cẩn thận, sàn nhà dính vì nước trái cây bị đổ.)

Bảng biến thể từ "sticky"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: sticky
Phiên âm: /ˈstɪki/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Dính; nhớt Ngữ cảnh: Có chất dính, khó rời ra The table is sticky.
Cái bàn bị dính.
2 Từ: stickier
Phiên âm: /ˈstɪkiə/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Dính hơn Ngữ cảnh: Mức độ hơn This glue is stickier.
Keo này dính hơn.
3 Từ: stickiest
Phiên âm: /ˈstɪkiɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Dính nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất This is the stickiest tape.
Đây là loại băng keo dính nhất.
4 Từ: stickiness
Phiên âm: /ˈstɪkinəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Độ dính Ngữ cảnh: Tính chất dễ bám dính The stickiness of the candy is annoying.
Độ dính của kẹo gây khó chịu.

Từ đồng nghĩa "sticky"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sticky"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

sticky fingers covered in jam

những ngón tay dính đầy mứt

Lưu sổ câu

2

There's a dish of mango with sweet sticky rice.

Có món xoài với xôi ngọt.

Lưu sổ câu

3

Stir in the milk to make a soft but not sticky dough.

Khuấy sữa để tạo bột mềm nhưng không dính.

Lưu sổ câu

4

Her arms were covered in a sticky substance that could only be blood.

Cánh tay của cô ấy bị bao phủ bởi một chất dính mà chỉ có thể là máu.

Lưu sổ câu

5

sticky tape

băng dính

Lưu sổ câu

6

a sticky, humid afternoon

một buổi chiều ẩm ướt và nhớp nháp

Lưu sổ câu

7

The air was hot and sticky.

Không khí nóng và đặc.

Lưu sổ câu

8

She felt hot and sticky after six hours on the bus.

Cô ấy cảm thấy nóng và nhớp nháp sau sáu giờ trên xe buýt.

Lưu sổ câu

9

I always seem to get into sticky situations on holiday.

Tôi dường như luôn rơi vào tình huống khó khăn vào kỳ nghỉ.

Lưu sổ câu

10

Their relationship is going through a sticky patch and they’ve decided to have counselling.

Mối quan hệ của họ đang trải qua một sự kết dính và họ đã quyết định nhờ tư vấn.

Lưu sổ câu

11

It was covered in a really sticky mess.

Nó được bao phủ trong một mớ hỗn độn thực sự dính.

Lưu sổ câu

12

The paint was still slightly sticky.

Sơn vẫn còn hơi dính.

Lưu sổ câu

13

The rubber's gone all sticky.

Cao su hết dính.

Lưu sổ câu

14

The white paint was still fresh and sticky to the touch.

Lớp sơn trắng vẫn còn mới và dính khi chạm vào.

Lưu sổ câu

15

The rubber's gone all sticky.

Cao su hết dính.

Lưu sổ câu