steeply: Một cách dốc
Steeply là trạng từ chỉ hành động xảy ra với độ dốc mạnh mẽ hoặc với mức độ thay đổi nhanh chóng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
steeply
|
Phiên âm: /ˈstiːpli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách dốc; nhanh | Ngữ cảnh: Thay đổi nhiều, mạnh |
Prices rose steeply last year. |
Giá đã tăng mạnh năm ngoái. |
| 2 |
Từ:
more steeply
|
Phiên âm: /mɔː ˈstiːpli/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Dốc hơn; mạnh hơn | Ngữ cảnh: Thay đổi tăng cao hơn |
The road climbs more steeply here. |
Con đường leo dốc hơn ở đây. |
| 3 |
Từ:
most steeply
|
Phiên âm: /məʊst ˈstiːpli/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Mạnh nhất; dốc nhất | Ngữ cảnh: Mức độ cực đại |
The graph rises most steeply at this point. |
Biểu đồ tăng mạnh nhất tại điểm này. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a steeply sloping roof một mái nhà dốc |
một mái nhà dốc | Lưu sổ câu |
| 2 |
The path climbed steeply upwards. Con đường leo dốc ngược lên. |
Con đường leo dốc ngược lên. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Prices rose steeply. Giá tăng mạnh. |
Giá tăng mạnh. | Lưu sổ câu |