Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

steeply là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ steeply trong tiếng Anh

steeply /ˈstiːpli/
- (adv) : dốc, cheo leo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

steeply: Một cách dốc

Steeply là trạng từ chỉ hành động xảy ra với độ dốc mạnh mẽ hoặc với mức độ thay đổi nhanh chóng.

  • The hill slopes steeply towards the river. (Con dốc nghiêng mạnh về phía sông.)
  • The temperature dropped steeply in the evening. (Nhiệt độ giảm mạnh vào buổi tối.)
  • The stock price fell steeply after the announcement. (Giá cổ phiếu giảm mạnh sau thông báo.)

Bảng biến thể từ "steeply"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: steeply
Phiên âm: /ˈstiːpli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách dốc; nhanh Ngữ cảnh: Thay đổi nhiều, mạnh Prices rose steeply last year.
Giá đã tăng mạnh năm ngoái.
2 Từ: more steeply
Phiên âm: /mɔː ˈstiːpli/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Dốc hơn; mạnh hơn Ngữ cảnh: Thay đổi tăng cao hơn The road climbs more steeply here.
Con đường leo dốc hơn ở đây.
3 Từ: most steeply
Phiên âm: /məʊst ˈstiːpli/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Mạnh nhất; dốc nhất Ngữ cảnh: Mức độ cực đại The graph rises most steeply at this point.
Biểu đồ tăng mạnh nhất tại điểm này.

Từ đồng nghĩa "steeply"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "steeply"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a steeply sloping roof

một mái nhà dốc

Lưu sổ câu

2

The path climbed steeply upwards.

Con đường leo dốc ngược lên.

Lưu sổ câu

3

Prices rose steeply.

Giá tăng mạnh.

Lưu sổ câu