| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
statue
|
Phiên âm: /ˈstætʃuː/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tượng | Ngữ cảnh: Điêu khắc mô phỏng người/vật |
The statue stands in the square. |
Bức tượng đứng ở quảng trường. |
| 2 |
Từ:
statues
|
Phiên âm: /ˈstætʃuːz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các bức tượng | Ngữ cảnh: Nhiều tượng khác nhau |
The museum has many statues. |
Bảo tàng có nhiều tượng. |
| 3 |
Từ:
statuette
|
Phiên âm: /ˌstætʃuˈet/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tượng nhỏ | Ngữ cảnh: Mô hình tượng thu nhỏ |
She bought a bronze statuette. |
Cô ấy mua một tượng đồng nhỏ. |
| 4 |
Từ:
statue-like
|
Phiên âm: /ˈstætʃuː laɪk/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Giống tượng | Ngữ cảnh: Đứng bất động như tượng |
He stood statue-like. |
Anh ấy đứng bất động như tượng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||