Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

statue-like là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ statue-like trong tiếng Anh

statue-like /ˈstætʃuː laɪk/
- Tính từ : Giống tượng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "statue-like"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: statue
Phiên âm: /ˈstætʃuː/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tượng Ngữ cảnh: Điêu khắc mô phỏng người/vật The statue stands in the square.
Bức tượng đứng ở quảng trường.
2 Từ: statues
Phiên âm: /ˈstætʃuːz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các bức tượng Ngữ cảnh: Nhiều tượng khác nhau The museum has many statues.
Bảo tàng có nhiều tượng.
3 Từ: statuette
Phiên âm: /ˌstætʃuˈet/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tượng nhỏ Ngữ cảnh: Mô hình tượng thu nhỏ She bought a bronze statuette.
Cô ấy mua một tượng đồng nhỏ.
4 Từ: statue-like
Phiên âm: /ˈstætʃuː laɪk/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Giống tượng Ngữ cảnh: Đứng bất động như tượng He stood statue-like.
Anh ấy đứng bất động như tượng.

Từ đồng nghĩa "statue-like"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "statue-like"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!