statue: Tượng
Statue là danh từ chỉ một bức tượng được tạo ra từ vật liệu như đá, đồng, hoặc gỗ, thường để tôn vinh hoặc ghi nhớ một nhân vật lịch sử hoặc sự kiện.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
statue
|
Phiên âm: /ˈstætʃuː/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tượng | Ngữ cảnh: Điêu khắc mô phỏng người/vật |
The statue stands in the square. |
Bức tượng đứng ở quảng trường. |
| 2 |
Từ:
statues
|
Phiên âm: /ˈstætʃuːz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các bức tượng | Ngữ cảnh: Nhiều tượng khác nhau |
The museum has many statues. |
Bảo tàng có nhiều tượng. |
| 3 |
Từ:
statuette
|
Phiên âm: /ˌstætʃuˈet/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tượng nhỏ | Ngữ cảnh: Mô hình tượng thu nhỏ |
She bought a bronze statuette. |
Cô ấy mua một tượng đồng nhỏ. |
| 4 |
Từ:
statue-like
|
Phiên âm: /ˈstætʃuː laɪk/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Giống tượng | Ngữ cảnh: Đứng bất động như tượng |
He stood statue-like. |
Anh ấy đứng bất động như tượng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a bronze/marble statue một bức tượng bằng đồng / đá cẩm thạch |
một bức tượng bằng đồng / đá cẩm thạch | Lưu sổ câu |
| 2 |
a statue of Apollo một bức tượng của Apollo |
một bức tượng của Apollo | Lưu sổ câu |
| 3 |
The protesters toppled a statue of King George III. Những người biểu tình lật đổ bức tượng của Vua George III. |
Những người biểu tình lật đổ bức tượng của Vua George III. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The statue stands in one of the main squares. Bức tượng đứng ở một trong những quảng trường chính. |
Bức tượng đứng ở một trong những quảng trường chính. | Lưu sổ câu |
| 5 |
a statue of the Virgin một bức tượng của Đức mẹ đồng trinh |
một bức tượng của Đức mẹ đồng trinh | Lưu sổ câu |
| 6 |
the dedicatory inscription on the statue base dòng chữ hồi hướng trên đế tượng |
dòng chữ hồi hướng trên đế tượng | Lưu sổ câu |
| 7 |
the unveiling of a statue to Lord Brown công bố bức tượng cho Chúa Brown |
công bố bức tượng cho Chúa Brown | Lưu sổ câu |