Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

stated là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ stated trong tiếng Anh

stated /ˈsteɪtɪd/
- Quá khứ/PP : Đã nêu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "stated"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: state
Phiên âm: /steɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bang; trạng thái Ngữ cảnh: Khu vực hành chính hoặc tình trạng The state of the economy is improving.
Tình trạng kinh tế đang cải thiện.
2 Từ: states
Phiên âm: /steɪts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các bang Ngữ cảnh: Nhiều tiểu bang The United States has 50 states.
Mỹ có 50 bang.
3 Từ: state
Phiên âm: /steɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Nêu; tuyên bố Ngữ cảnh: Trình bày rõ ràng một thông tin Please state your name.
Vui lòng nêu tên bạn.
4 Từ: stated
Phiên âm: /ˈsteɪtɪd/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã nêu Ngữ cảnh: Được trình bày, tuyên bố As stated before, this rule applies.
Như đã nêu trước đó, quy tắc này áp dụng.
5 Từ: stating
Phiên âm: /ˈsteɪtɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang nêu Ngữ cảnh: Đang trình bày He is stating the facts.
Anh ấy đang nêu sự thật.
6 Từ: statement
Phiên âm: /ˈsteɪtmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Lời tuyên bố Ngữ cảnh: Điều được nói hoặc viết ra His statement surprised everyone.
Lời tuyên bố của anh ấy khiến mọi người bất ngờ.
7 Từ: state-of-the-art
Phiên âm: /ˌsteɪt əv ði ˈɑːt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tân tiến nhất Ngữ cảnh: Hiện đại nhất, tối tân A state-of-the-art system was installed.
Một hệ thống tối tân đã được lắp đặt.

Từ đồng nghĩa "stated"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "stated"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!