Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

statement là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ statement trong tiếng Anh

statement /ˈsteɪtmənt/
- (n) : sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

statement: Tuyên bố, phát biểu

Statement là danh từ chỉ một tuyên bố hoặc phát biểu chính thức.

  • The statement made by the CEO was clear and informative. (Tuyên bố của giám đốc điều hành rất rõ ràng và thông tin.)
  • He issued a statement regarding the company's financial performance. (Anh ấy đưa ra một tuyên bố liên quan đến kết quả tài chính của công ty.)
  • The police made a statement about the ongoing investigation. (Cảnh sát đưa ra một tuyên bố về cuộc điều tra đang diễn ra.)

Bảng biến thể từ "statement"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: statement
Phiên âm: /ˈsteɪtmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Lời tuyên bố; bản sao kê Ngữ cảnh: Điều được phát biểu hoặc tài liệu tài chính The bank statement arrived today.
Sao kê ngân hàng đến hôm nay.
2 Từ: statements
Phiên âm: /ˈsteɪtmənts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các tuyên bố Ngữ cảnh: Nhiều phát biểu khác nhau All statements were recorded.
Tất cả tuyên bố đều được ghi lại.
3 Từ: make a statement
Phiên âm: /meɪk ə ˈsteɪtmənt/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Đưa ra tuyên bố Ngữ cảnh: Nói chính thức về điều gì đó He made a statement to the press.
Anh ấy đưa ra tuyên bố với báo chí.

Từ đồng nghĩa "statement"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "statement"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Are the following statements true or false?

Các câu sau đây đúng hay sai?

Lưu sổ câu

2

The article contained several false statements.

Bài báo có một số tuyên bố sai.

Lưu sổ câu

3

He made a rather misleading statement.

Anh ta đã đưa ra một tuyên bố khá sai lầm.

Lưu sổ câu

4

Is that a statement or a question?

Đó là một tuyên bố hay một câu hỏi?

Lưu sổ câu

5

I didn't agree with her statement about education.

Tôi không đồng ý với tuyên bố của cô ấy về giáo dục.

Lưu sổ câu

6

a joint/a written/an official statement

một chung / một văn bản / một tuyên bố chính thức

Lưu sổ câu

7

A government spokesperson made a statement to the press.

Người phát ngôn của chính phủ đã đưa ra tuyên bố với báo chí.

Lưu sổ câu

8

The court heard witness statements from several people.

Tòa án đã nghe lời khai của một số nhân chứng.

Lưu sổ câu

9

The prosecution delivered a brilliant opening statement.

Công tố đã đưa ra một tuyên bố mở đầu tuyệt vời.

Lưu sổ câu

10

The government will issue a statement on the policy change today.

Chính phủ sẽ đưa ra tuyên bố về việc thay đổi chính sách ngày hôm nay.

Lưu sổ câu

11

In a statement released yesterday, the company denied the allegations.

Trong một tuyên bố phát hành ngày hôm qua, công ty đã phủ nhận các cáo buộc.

Lưu sổ câu

12

According to a White House press statement, negotiators are still striving to reach an agreement.

Theo một thông cáo báo chí của Nhà Trắng, các nhà đàm phán vẫn đang nỗ lực để đạt được một thỏa thuận.

Lưu sổ câu

13

The directors are responsible for preparing the company's financial statements.

Các giám đốc chịu trách nhiệm lập các báo cáo tài chính của công ty.

Lưu sổ câu

14

My bank sends me monthly statements.

Ngân hàng của tôi gửi cho tôi bảng sao kê hàng tháng.

Lưu sổ câu

15

They decided to make a political statement by refusing to vote.

Họ quyết định đưa ra một tuyên bố chính trị bằng cách từ chối bỏ phiếu.

Lưu sổ câu

16

The play makes a strong political statement.

Vở kịch đưa ra một tuyên bố chính trị mạnh mẽ.

Lưu sổ câu

17

The way you dress makes a statement about you.

Cách bạn ăn mặc nói lên con người bạn.

Lưu sổ câu

18

The clothes you wear are a statement about yourself.

Quần áo bạn mặc là một tuyên bố về bản thân bạn.

Lưu sổ câu

19

a statement of special educational needs

một tuyên bố về nhu cầu giáo dục đặc biệt

Lưu sổ câu

20

When writing instructions, clarity of statement is the most important thing.

Khi viết hướng dẫn, sự rõ ràng của tuyên bố là điều quan trọng nhất.

Lưu sổ câu

21

His bald statement that he'd resigned concealed his anxiety about the situation.

Tuyên bố hói đầu rằng ông sẽ từ chức che giấu sự lo lắng của ông về tình hình.

Lưu sổ câu

22

She made one of her sweeping statements about foreigners.

Cô ấy đã đưa ra một trong những tuyên bố sâu sắc của mình về người nước ngoài.

Lưu sổ câu

23

He's made a few controversial statements about the conflict.

Ông đã đưa ra một số tuyên bố gây tranh cãi về cuộc xung đột.

Lưu sổ câu

24

He made some ill-considered statements about wanting to take over.

Ông đưa ra một số tuyên bố thiếu cân nhắc về việc muốn tiếp quản.

Lưu sổ câu

25

She later retracted her statement that he was a hypocrite.

Sau đó, cô rút lại tuyên bố của mình rằng anh ta là một kẻ đạo đức giả.

Lưu sổ câu

26

The leaflet contained many inaccurate statements.

Tờ rơi có nhiều tuyên bố không chính xác.

Lưu sổ câu

27

Her statements regarding men were controversial.

Những tuyên bố của bà về đàn ông gây tranh cãi.

Lưu sổ câu

28

He made an obvious statement regarding the dangers of the drug trade.

Anh ta đã tuyên bố rõ ràng về sự nguy hiểm của việc buôn bán ma túy.

Lưu sổ câu

29

Your statement implies I had something to do with this.

Tuyên bố của bạn ngụ ý rằng tôi có việc phải làm với việc này.

Lưu sổ câu

30

This statement implied a lack of understanding of the situation.

Tuyên bố này ngụ ý sự thiếu hiểu biết về tình hình.

Lưu sổ câu

31

I had my doubts about the truth of this statement.

Tôi đã nghi ngờ về sự thật của tuyên bố này.

Lưu sổ câu

32

The introduction contains some general statements about the book.

Phần giới thiệu có một số nhận định chung về cuốn sách.

Lưu sổ câu

33

That's a very bold statement!

Đó là một tuyên bố rất táo bạo!

Lưu sổ câu

34

He admitted giving a false statement to the police.

Anh ta thừa nhận đã khai báo gian dối với cảnh sát.

Lưu sổ câu

35

The government is yet to issue a statement about the attack.

Chính phủ vẫn chưa đưa ra tuyên bố về vụ tấn công.

Lưu sổ câu

36

The Board said in a written statement that the incident was being investigated.

Ủy ban cho biết trong một tuyên bố bằng văn bản rằng vụ việc đang được điều tra.

Lưu sổ câu

37

Military action is being considered, according to an official statement.

Hành động quân sự đang được xem xét, theo một tuyên bố chính thức.

Lưu sổ câu

38

They made him sign a statement implicating his friends.

Họ bắt anh ta ký một tuyên bố ám chỉ bạn bè của anh ta.

Lưu sổ câu

39

In court, the witness retracted his statement.

Tại tòa, nhân chứng rút lại lời khai của mình.

Lưu sổ câu

40

The group claimed responsibility for the bombing in a statement posted on the internet.

Nhóm này đã nhận trách nhiệm về vụ đánh bom trong một tuyên bố đăng trên internet.

Lưu sổ câu

41

She began the press conference by reading a prepared statement.

Cô ấy bắt đầu cuộc họp báo bằng cách đọc một tuyên bố chuẩn bị sẵn.

Lưu sổ câu

42

Clergy posted a statement in the local press calling for calm and tolerance.

Các giáo sĩ đăng một tuyên bố trên báo chí địa phương kêu gọi bình tĩnh và khoan dung.

Lưu sổ câu

43

In private she often contradicted her public statements.

Trong chuyện riêng tư, bà thường mâu thuẫn với những tuyên bố công khai của mình.

Lưu sổ câu

44

The jury heard a moving victim impact statement from his widow.

Bồi thẩm đoàn đã nghe một lời tuyên bố về tác động của nạn nhân cảm động từ người vợ góa của anh ta.

Lưu sổ câu

45

The judge found that police had falsified statements attributed to Mr Murphy.

Thẩm phán phát hiện ra rằng cảnh sát đã khai man những lời khai do ông Murphy gây ra.

Lưu sổ câu

46

The press officer drafted a statement.

Nhân viên báo chí soạn thảo một tuyên bố.

Lưu sổ câu

47

A statement by the Coalition for Animal Health condemned the move.

Một tuyên bố của Liên minh Thú y lên án động thái này.

Lưu sổ câu

48

He filed false statements with the tax authorities.

Anh ta khai báo gian dối với cơ quan thuế.

Lưu sổ câu

49

He's trying to withdraw the statement he made to Parliament last week.

Anh ta đang cố gắng rút lại tuyên bố mà anh ta đã đưa ra trước Nghị viện vào tuần trước.

Lưu sổ câu

50

In a statement released today, the Department of Health said…

Trong một tuyên bố phát hành ngày hôm nay, Bộ Y tế cho biết…

Lưu sổ câu

51

Saunder's lawyer made a brief statement to the press outside the court.

Luật sư của Saunder đã có một tuyên bố ngắn gọn với báo chí bên ngoài tòa án.

Lưu sổ câu

52

She put out a statement on behalf of the Government.

Cô ấy thay mặt Chính phủ đưa ra một tuyên bố.

Lưu sổ câu

53

She read a statement to reporters yesterday.

Cô ấy đã đọc một tuyên bố cho các phóng viên ngày hôm qua.

Lưu sổ câu

54

The police will take a statement from each of you.

Cảnh sát sẽ nhận một bản tường trình từ mỗi người trong số các bạn.

Lưu sổ câu

55

The two heads of state issued a joint statement.

Hai nguyên thủ quốc gia ra tuyên bố chung.

Lưu sổ câu

56

a recent statement to the press

một tuyên bố gần đây với báo chí

Lưu sổ câu

57

a statement condemning the death penalty

tuyên bố kết án tử hình

Lưu sổ câu

58

a statement on human rights

một tuyên bố về quyền con người

Lưu sổ câu

59

A government spokesperson made a brief statement to the press.

Một phát ngôn viên của chính phủ đã có một tuyên bố ngắn gọn với báo chí.

Lưu sổ câu

60

In a statement released today, the minister claimed he was not responsible for the error.

Trong một tuyên bố được đưa ra ngày hôm nay, Bộ trưởng tuyên bố ông không chịu trách nhiệm về sai sót.

Lưu sổ câu

61

The finance minister will submit his budget statement next week.

Bộ trưởng tài chính sẽ đệ trình báo cáo ngân sách vào tuần tới.

Lưu sổ câu

62

I get monthly statements from my bank.

Tôi nhận được bảng sao kê hàng tháng từ ngân hàng của mình.

Lưu sổ câu

63

Their job is to prepare the company's annual financial statement.

Công việc của họ là chuẩn bị báo cáo tài chính hàng năm của công ty.

Lưu sổ câu

64

Your next statement will show our new interest rate.

Bảng sao kê tiếp theo của bạn sẽ hiển thị lãi suất mới của chúng tôi.

Lưu sổ câu

65

a bank/​credit card statement

bảng sao kê ngân hàng / thẻ tín dụng

Lưu sổ câu

66

The issuing banks published financial statements.

Các ngân hàng phát hành công bố báo cáo tài chính.

Lưu sổ câu

67

His bald statement that he'd resigned concealed his anxiety about the situation.

Tuyên bố hói rằng ông sẽ từ chức che giấu sự lo lắng của ông về tình hình.

Lưu sổ câu

68

He's made a few controversial statements about the conflict.

Ông đã đưa ra một số tuyên bố gây tranh cãi về cuộc xung đột.

Lưu sổ câu

69

That's a very bold statement!

Đó là một tuyên bố rất táo bạo!

Lưu sổ câu

70

Statements like that only inflame the situation.

Những tuyên bố như thế chỉ làm tăng thêm tình hình.

Lưu sổ câu

71

He's trying to withdraw the statement he made to Parliament last week.

Anh ta đang cố gắng rút lại tuyên bố mà anh ta đã đưa ra trước Nghị viện vào tuần trước.

Lưu sổ câu

72

Saunder's lawyer made a brief statement to the press outside the court.

Luật sư của Saunder tuyên bố ngắn gọn với báo chí bên ngoài tòa án.

Lưu sổ câu

73

Their job is to prepare the company's annual financial statement.

Công việc của họ là chuẩn bị báo cáo tài chính hàng năm của công ty.

Lưu sổ câu

74

I had to sign a statement saying that my insurance claim is correct.

Tôi phải ký một bản tuyên bố nói rằng lời khai báo hiểm của tôi là chính xác.

Lưu sổ câu