| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
spring
|
Phiên âm: /sprɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Mùa xuân; lò xo | Ngữ cảnh: Mùa trong năm hoặc vật đàn hồi |
Spring is my favorite season. |
Mùa xuân là mùa tôi thích nhất. |
| 2 |
Từ:
springs
|
Phiên âm: /sprɪŋz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các cái lò xo; các mùa xuân | Ngữ cảnh: Nhiều lò xo |
The mattress has good springs. |
Nệm có lò xo tốt. |
| 3 |
Từ:
spring
|
Phiên âm: /sprɪŋ/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Nhảy bật; vọt lên | Ngữ cảnh: Di chuyển nhanh và mạnh |
He sprang to his feet. |
Anh ấy bật dậy. |
| 4 |
Từ:
sprang
|
Phiên âm: /spræŋ/ | Loại từ: Quá khứ | Nghĩa: Đã nhảy; đã bật | Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc |
She sprang up suddenly. |
Cô ấy bật dậy đột ngột. |
| 5 |
Từ:
sprung
|
Phiên âm: /sprʌŋ/ | Loại từ: Quá khứ phân từ | Nghĩa: Đã bật; đã nhảy | Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc quá khứ phân từ |
The trap had sprung. |
Cái bẫy đã bật. |
| 6 |
Từ:
springtime
|
Phiên âm: /ˈsprɪŋtaɪm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thời xuân | Ngữ cảnh: Khoảng thời gian mùa xuân |
Springtime brings warm weather. |
Thời xuân mang lại thời tiết ấm áp. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||