Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

springs là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ springs trong tiếng Anh

springs /sprɪŋz/
- Danh từ số nhiều : Các cái lò xo; các mùa xuân

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "springs"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: spring
Phiên âm: /sprɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Mùa xuân; lò xo Ngữ cảnh: Mùa trong năm hoặc vật đàn hồi Spring is my favorite season.
Mùa xuân là mùa tôi thích nhất.
2 Từ: springs
Phiên âm: /sprɪŋz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các cái lò xo; các mùa xuân Ngữ cảnh: Nhiều lò xo The mattress has good springs.
Nệm có lò xo tốt.
3 Từ: spring
Phiên âm: /sprɪŋ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Nhảy bật; vọt lên Ngữ cảnh: Di chuyển nhanh và mạnh He sprang to his feet.
Anh ấy bật dậy.
4 Từ: sprang
Phiên âm: /spræŋ/ Loại từ: Quá khứ Nghĩa: Đã nhảy; đã bật Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc She sprang up suddenly.
Cô ấy bật dậy đột ngột.
5 Từ: sprung
Phiên âm: /sprʌŋ/ Loại từ: Quá khứ phân từ Nghĩa: Đã bật; đã nhảy Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc quá khứ phân từ The trap had sprung.
Cái bẫy đã bật.
6 Từ: springtime
Phiên âm: /ˈsprɪŋtaɪm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thời xuân Ngữ cảnh: Khoảng thời gian mùa xuân Springtime brings warm weather.
Thời xuân mang lại thời tiết ấm áp.

Từ đồng nghĩa "springs"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "springs"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!