Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

spraying là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ spraying trong tiếng Anh

spraying /ˈspreɪɪŋ/
- V-ing : Đang phun

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "spraying"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: spray
Phiên âm: /spreɪ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bình xịt; tia xịt Ngữ cảnh: Chất lỏng được phun dạng sương Use some insect spray.
Dùng một ít thuốc xịt côn trùng.
2 Từ: sprays
Phiên âm: /spreɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các bình xịt; tia phun Ngữ cảnh: Nhiều loại xịt Hair sprays can damage your hair.
Các loại xịt tóc có thể làm hư tóc.
3 Từ: spray
Phiên âm: /spreɪ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Phun; xịt Ngữ cảnh: Làm chất lỏng bay thành tia She sprayed perfume on her wrist.
Cô ấy xịt nước hoa lên tay.
4 Từ: sprayed
Phiên âm: /spreɪd/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã phun Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất They sprayed the plants with water.
Họ phun nước cho cây.
5 Từ: spraying
Phiên âm: /ˈspreɪɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang phun Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra Spraying the walls took 2 hours.
Việc phun tường mất 2 tiếng.
6 Từ: sprayer
Phiên âm: /ˈspreɪə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Máy xịt; người xịt Ngữ cảnh: Thiết bị phun hoặc người phun The sprayer is broken.
Máy phun bị hỏng.

Từ đồng nghĩa "spraying"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "spraying"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!