Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

spray là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ spray trong tiếng Anh

spray /spreɪ/
- (n) (v) : máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

spray: Xịt, phun

Spray là động từ chỉ hành động xịt, phun một chất lỏng ra ngoài.

  • She sprayed some perfume before going out. (Cô ấy xịt một chút nước hoa trước khi ra ngoài.)
  • The gardener sprayed water on the plants to keep them hydrated. (Người làm vườn xịt nước lên các cây để giữ chúng đủ nước.)
  • He sprayed cleaner on the surface and wiped it off. (Anh ấy xịt chất tẩy rửa lên bề mặt và lau nó đi.)

Bảng biến thể từ "spray"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: spray
Phiên âm: /spreɪ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bình xịt; tia xịt Ngữ cảnh: Chất lỏng được phun dạng sương Use some insect spray.
Dùng một ít thuốc xịt côn trùng.
2 Từ: sprays
Phiên âm: /spreɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các bình xịt; tia phun Ngữ cảnh: Nhiều loại xịt Hair sprays can damage your hair.
Các loại xịt tóc có thể làm hư tóc.
3 Từ: spray
Phiên âm: /spreɪ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Phun; xịt Ngữ cảnh: Làm chất lỏng bay thành tia She sprayed perfume on her wrist.
Cô ấy xịt nước hoa lên tay.
4 Từ: sprayed
Phiên âm: /spreɪd/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã phun Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất They sprayed the plants with water.
Họ phun nước cho cây.
5 Từ: spraying
Phiên âm: /ˈspreɪɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang phun Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra Spraying the walls took 2 hours.
Việc phun tường mất 2 tiếng.
6 Từ: sprayer
Phiên âm: /ˈspreɪə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Máy xịt; người xịt Ngữ cảnh: Thiết bị phun hoặc người phun The sprayer is broken.
Máy phun bị hỏng.

Từ đồng nghĩa "spray"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "spray"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The advertisement showed a group of horsemen on the beach, galloping through the sea spray.

Quảng cáo cho thấy một nhóm kỵ sĩ trên bãi biển, phi nước đại qua làn nước biển.

Lưu sổ câu

2

A cloud of fine spray came up from the waterfall.

Một đám mây phun ra từ thác nước.

Lưu sổ câu

3

a spray of machine-gun bullets

một loạt đạn súng máy

Lưu sổ câu

4

a can of insect spray (= used to kill insects)

một bình xịt côn trùng (= dùng để diệt côn trùng)

Lưu sổ câu

5

body spray

xịt toàn thân

Lưu sổ câu

6

a casserole dish sprayed with non-stick cooking spray

một món thịt hầm được phun xịt chống dính nấu ăn

Lưu sổ câu

7

a throat spray

thuốc xịt cổ họng

Lưu sổ câu

8

Use a spray to apply the weedkiller.

Dùng bình xịt để phun thuốc diệt cỏ.

Lưu sổ câu

9

I gave the plants a quick spray.

Tôi đã cho cây phun thuốc nhanh chóng.

Lưu sổ câu

10

a spray of orchids

bình xịt hoa lan

Lưu sổ câu

11

The boat sent a cloud of spray up behind it.

Con thuyền gửi một đám mây phun lên phía sau nó.

Lưu sổ câu

12

a spray of salt water

một tia nước muối

Lưu sổ câu

13

The skunk is capable of ejecting a spray of foul-smelling liquid.

Chồn hôi có khả năng phun ra chất lỏng có mùi hôi.

Lưu sổ câu

14

Spray flew up onto the rocks.

Phun bay lên đá.

Lưu sổ câu