| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
spray
|
Phiên âm: /spreɪ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bình xịt; tia xịt | Ngữ cảnh: Chất lỏng được phun dạng sương |
Use some insect spray. |
Dùng một ít thuốc xịt côn trùng. |
| 2 |
Từ:
sprays
|
Phiên âm: /spreɪz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các bình xịt; tia phun | Ngữ cảnh: Nhiều loại xịt |
Hair sprays can damage your hair. |
Các loại xịt tóc có thể làm hư tóc. |
| 3 |
Từ:
spray
|
Phiên âm: /spreɪ/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Phun; xịt | Ngữ cảnh: Làm chất lỏng bay thành tia |
She sprayed perfume on her wrist. |
Cô ấy xịt nước hoa lên tay. |
| 4 |
Từ:
sprayed
|
Phiên âm: /spreɪd/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã phun | Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất |
They sprayed the plants with water. |
Họ phun nước cho cây. |
| 5 |
Từ:
spraying
|
Phiên âm: /ˈspreɪɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang phun | Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra |
Spraying the walls took 2 hours. |
Việc phun tường mất 2 tiếng. |
| 6 |
Từ:
sprayer
|
Phiên âm: /ˈspreɪə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Máy xịt; người xịt | Ngữ cảnh: Thiết bị phun hoặc người phun |
The sprayer is broken. |
Máy phun bị hỏng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||