Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

spotting là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ spotting trong tiếng Anh

spotting /ˈspɒtɪŋ/
- V-ing : Đang nhận ra

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "spotting"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: spot
Phiên âm: /spɒt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đốm; điểm; nơi Ngữ cảnh: Một vị trí hoặc dấu nhỏ There's a spot on your shirt.
Có một vết trên áo bạn.
2 Từ: spots
Phiên âm: /spɒts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những đốm; mụn Ngữ cảnh: Nhiều vết nhỏ trên da hoặc vật He has spots on his face.
Cậu ấy bị nổi mụn trên mặt.
3 Từ: spot
Phiên âm: /spɒt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Phát hiện; nhận ra Ngữ cảnh: Thấy hoặc nhận biết thứ gì I spotted him in the crowd.
Tôi nhìn thấy anh ấy trong đám đông.
4 Từ: spotted
Phiên âm: /ˈspɒtɪd/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã phát hiện; có đốm Ngữ cảnh: Được bao phủ bởi đốm The spotted dress is cute.
Chiếc váy có họa tiết chấm trông dễ thương.
5 Từ: spotting
Phiên âm: /ˈspɒtɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang nhận ra Ngữ cảnh: Quá trình quan sát, tìm kiếm Bird spotting requires patience.
Quan sát chim cần sự kiên nhẫn.
6 Từ: spotlight
Phiên âm: /ˈspɒtlaɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đèn sân khấu; tiêu điểm Ngữ cảnh: Nơi được chú ý nhiều She loves being in the spotlight.
Cô ấy thích ở trong tiêu điểm.

Từ đồng nghĩa "spotting"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "spotting"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!