spotlight: Đèn chiếu điểm, tiêu điểm (n)
Spotlight là ánh đèn chiếu tập trung hoặc sự chú ý đặc biệt.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
spot
|
Phiên âm: /spɒt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Đốm; điểm; nơi | Ngữ cảnh: Một vị trí hoặc dấu nhỏ |
There's a spot on your shirt. |
Có một vết trên áo bạn. |
| 2 |
Từ:
spots
|
Phiên âm: /spɒts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những đốm; mụn | Ngữ cảnh: Nhiều vết nhỏ trên da hoặc vật |
He has spots on his face. |
Cậu ấy bị nổi mụn trên mặt. |
| 3 |
Từ:
spot
|
Phiên âm: /spɒt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Phát hiện; nhận ra | Ngữ cảnh: Thấy hoặc nhận biết thứ gì |
I spotted him in the crowd. |
Tôi nhìn thấy anh ấy trong đám đông. |
| 4 |
Từ:
spotted
|
Phiên âm: /ˈspɒtɪd/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã phát hiện; có đốm | Ngữ cảnh: Được bao phủ bởi đốm |
The spotted dress is cute. |
Chiếc váy có họa tiết chấm trông dễ thương. |
| 5 |
Từ:
spotting
|
Phiên âm: /ˈspɒtɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang nhận ra | Ngữ cảnh: Quá trình quan sát, tìm kiếm |
Bird spotting requires patience. |
Quan sát chim cần sự kiên nhẫn. |
| 6 |
Từ:
spotlight
|
Phiên âm: /ˈspɒtlaɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Đèn sân khấu; tiêu điểm | Ngữ cảnh: Nơi được chú ý nhiều |
She loves being in the spotlight. |
Cô ấy thích ở trong tiêu điểm. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||