Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

spicy là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ spicy trong tiếng Anh

spicy /ˈspaɪsi/
- (adj) : có gia vị

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

spicy: Cay

Spicy là tính từ chỉ món ăn có vị cay, thường do ớt hoặc các gia vị khác gây ra.

  • He loves eating spicy food, especially Indian curry. (Anh ấy thích ăn đồ ăn cay, đặc biệt là cà ri Ấn Độ.)
  • The soup was too spicy for my taste. (Món súp quá cay đối với khẩu vị của tôi.)
  • She enjoys making spicy dishes for dinner. (Cô ấy thích nấu những món ăn cay cho bữa tối.)

Bảng biến thể từ "spicy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: spicy
Phiên âm: /ˈspaɪsi/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Cay; nồng Ngữ cảnh: Có vị cay hoặc đậm gia vị This dish is too spicy.
Món này quá cay.
2 Từ: spicier
Phiên âm: /ˈspaɪsiə/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Cay hơn Ngữ cảnh: Mức độ cay tăng This chili is spicier than that one.
Quả ớt này cay hơn quả kia.
3 Từ: spiciest
Phiên âm: /ˈspaɪsiɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Cay nhất Ngữ cảnh: Mức độ cay cao nhất This is the spiciest dish here.
Đây là món cay nhất ở đây.

Từ đồng nghĩa "spicy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "spicy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I don't like spicy food.

Tôi không thích ăn cay.

Lưu sổ câu

2

yams eaten with a spicy sauce

khoai lang sốt cay

Lưu sổ câu

3

spicy sausage/soup

xúc xích / súp cay

Lưu sổ câu

4

spicy stories about the sex lives of the stars

những câu chuyện cay đắng về đời sống tình dục của các ngôi sao

Lưu sổ câu

5

The soup tasted mildly spicy.

Súp có vị cay nhẹ.

Lưu sổ câu

6

a deliciously spicy aroma

hương thơm cay nồng

Lưu sổ câu

7

She tends to cook very spicy food.

Cô ấy có xu hướng nấu đồ ăn rất cay.

Lưu sổ câu

8

spicy chicken wings

cánh gà cay

Lưu sổ câu

9

The main course was a little too spicy for me.

Món chính hơi quá cay đối với tôi.

Lưu sổ câu

10

I don't like spicy food.

Tôi không thích ăn cay.

Lưu sổ câu