| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
spice
|
Phiên âm: /spaɪs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Gia vị | Ngữ cảnh: Chất dùng để nêm thức ăn |
Add some spice to the soup. |
Thêm chút gia vị vào súp. |
| 2 |
Từ:
spices
|
Phiên âm: /ˈspaɪsɪz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các loại gia vị | Ngữ cảnh: Nhiều loại gia vị khác nhau |
These spices are very aromatic. |
Những loại gia vị này rất thơm. |
| 3 |
Từ:
spice
|
Phiên âm: /spaɪs/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Tẩm gia vị; làm hấp dẫn | Ngữ cảnh: Làm món ăn hoặc câu chuyện thú vị hơn |
She spiced the dish with chili. |
Cô ấy nêm món ăn bằng ớt. |
| 4 |
Từ:
spiced
|
Phiên âm: /spaɪst/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã nêm gia vị | Ngữ cảnh: Hoàn tất hành động |
The meat is spiced well. |
Thịt được nêm rất ngon. |
| 5 |
Từ:
spicy
|
Phiên âm: /ˈspaɪsi/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Cay; nhiều gia vị | Ngữ cảnh: Có vị cay hoặc đậm gia vị |
I love spicy food. |
Tôi thích đồ ăn cay. |
| 6 |
Từ:
spiciness
|
Phiên âm: /ˈspaɪsinəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Độ cay; độ đậm gia vị | Ngữ cảnh: Mức độ cay của món ăn |
The spiciness of the sauce surprised me. |
Độ cay của nước sốt làm tôi bất ngờ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||