Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

spice là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ spice trong tiếng Anh

spice /spaɪs/
- (n) : gia vị

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

spice: Gia vị

Spice là danh từ chỉ các loại gia vị được sử dụng để tạo hương vị cho món ăn.

  • She added a pinch of spice to the soup for extra flavor. (Cô ấy thêm một ít gia vị vào món súp để tăng hương vị.)
  • Indian food is known for its use of various spices. (Ẩm thực Ấn Độ nổi tiếng với việc sử dụng các loại gia vị khác nhau.)
  • The spice market in Morocco is full of exotic aromas. (Chợ gia vị ở Morocco đầy những hương thơm kỳ lạ.)

Bảng biến thể từ "spice"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: spice
Phiên âm: /spaɪs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Gia vị Ngữ cảnh: Chất dùng để nêm thức ăn Add some spice to the soup.
Thêm chút gia vị vào súp.
2 Từ: spices
Phiên âm: /ˈspaɪsɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các loại gia vị Ngữ cảnh: Nhiều loại gia vị khác nhau These spices are very aromatic.
Những loại gia vị này rất thơm.
3 Từ: spice
Phiên âm: /spaɪs/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tẩm gia vị; làm hấp dẫn Ngữ cảnh: Làm món ăn hoặc câu chuyện thú vị hơn She spiced the dish with chili.
Cô ấy nêm món ăn bằng ớt.
4 Từ: spiced
Phiên âm: /spaɪst/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã nêm gia vị Ngữ cảnh: Hoàn tất hành động The meat is spiced well.
Thịt được nêm rất ngon.
5 Từ: spicy
Phiên âm: /ˈspaɪsi/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Cay; nhiều gia vị Ngữ cảnh: Có vị cay hoặc đậm gia vị I love spicy food.
Tôi thích đồ ăn cay.
6 Từ: spiciness
Phiên âm: /ˈspaɪsinəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Độ cay; độ đậm gia vị Ngữ cảnh: Mức độ cay của món ăn The spiciness of the sauce surprised me.
Độ cay của nước sốt làm tôi bất ngờ.

Từ đồng nghĩa "spice"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "spice"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

common spices such as ginger and cinnamon

các loại gia vị thông thường như gừng và quế

Lưu sổ câu

2

a spice jar

lọ gia vị

Lưu sổ câu

3

We need an exciting trip to add some spice to our lives.

Chúng ta cần một chuyến đi thú vị để thêm chút gia vị cho cuộc sống của mình.

Lưu sổ câu

4

The danger added spice to their romance.

Sự nguy hiểm đã thêm gia vị cho mối tình lãng mạn của họ.

Lưu sổ câu

5

Six men overdosed on the synthetic drug known as spice.

Sáu người đàn ông sử dụng quá liều loại ma túy tổng hợp được gọi là gia vị.

Lưu sổ câu

6

spice, known as the ‘zombie’ drug

gia vị, được gọi là thuốc 'thây ma'

Lưu sổ câu