Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

spectacular là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ spectacular trong tiếng Anh

spectacular /spɛkˈtækjʊlə/
- adverb : Hùng vĩ, ngoạn mục, ấn tượng mạnh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

spectacular: Ngoạn mục; ấn tượng

Spectacular là tính từ chỉ điều gì đó rất đẹp, gây ấn tượng mạnh; danh từ là màn trình diễn ấn tượng.

  • The fireworks display was spectacular. (Màn bắn pháo hoa thật ngoạn mục.)
  • They enjoyed a spectacular view from the mountain top. (Họ thưởng thức khung cảnh tuyệt đẹp từ đỉnh núi.)
  • The show was a spectacular success. (Buổi biểu diễn đã thành công rực rỡ.)

Bảng biến thể từ "spectacular"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "spectacular"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "spectacular"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The coastal road has spectacular scenery.

Con đường ven biển có phong cảnh ngoạn mục.

Lưu sổ câu

2

Messi scored a spectacular goal.

Messi ghi một bàn thắng ngoạn mục.

Lưu sổ câu

3

It was a spectacular achievement on their part.

Đó là một thành tựu ngoạn mục về phía họ.

Lưu sổ câu

4

a spectacular display of fireworks

một màn bắn pháo hoa ngoạn mục

Lưu sổ câu

5

The special effects were quite spectacular.

Các hiệu ứng đặc biệt khá ngoạn mục.

Lưu sổ câu

6

The waterfall is truly spectacular.

Thác nước thực sự ngoạn mục.

Lưu sổ câu

7

Their performance was good, if not spectacular.

Màn trình diễn của họ rất tốt, nếu không muốn nói là ngoạn mục.

Lưu sổ câu

8

They were absolutely delighted with the show's spectacular success.

Họ hoàn toàn vui mừng với sự thành công ngoạn mục của chương trình.

Lưu sổ câu

9

The waterfall is truly spectacular.

Thác nước thực sự ngoạn mục.

Lưu sổ câu

10

Their performance was good, if not spectacular.

Màn trình diễn của họ rất tốt, nếu không muốn nói là ngoạn mục.

Lưu sổ câu

11

They were absolutely delighted with the show's spectacular success.

Họ hoàn toàn vui mừng với thành công ngoạn mục của chương trình.

Lưu sổ câu