specification: Bản thông số kỹ thuật
Specification là tài liệu chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật, đặc tính sản phẩm, hoặc tiêu chuẩn cần đáp ứng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
specific
|
Phiên âm: /spəˈsɪfɪk/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Cụ thể | Ngữ cảnh: Rõ ràng, chính xác |
I need a specific answer. |
Tôi cần câu trả lời cụ thể. |
| 2 |
Từ:
specifics
|
Phiên âm: /spəˈsɪfɪks/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Các chi tiết cụ thể | Ngữ cảnh: Thông tin chi tiết |
Let’s discuss the specifics. |
Chúng ta hãy bàn về chi tiết. |
| 3 |
Từ:
specifically
|
Phiên âm: /spəˈsɪfɪkli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Cụ thể; đặc biệt | Ngữ cảnh: Nhấn mạnh sự rõ ràng |
I asked specifically for your help. |
Tôi đã yêu cầu cụ thể sự giúp đỡ của bạn. |
| 4 |
Từ:
specification
|
Phiên âm: /ˌspesɪfɪˈkeɪʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thông số kỹ thuật | Ngữ cảnh: Yêu cầu chi tiết của sản phẩm/dự án |
Please read the specifications carefully. |
Hãy đọc kỹ thông số kỹ thuật. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||