Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

specification là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ specification trong tiếng Anh

specification /ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
- (n) : đặc điểm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

specification: Bản thông số kỹ thuật

Specification là tài liệu chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật, đặc tính sản phẩm, hoặc tiêu chuẩn cần đáp ứng.

  • The engineer checked the product specification. (Kỹ sư kiểm tra bản thông số kỹ thuật sản phẩm.)
  • The house was built according to the specification. (Ngôi nhà được xây dựng theo bản đặc tả.)
  • Specifications ensure quality control. (Các thông số kỹ thuật đảm bảo kiểm soát chất lượng.)

Bảng biến thể từ "specification"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: specific
Phiên âm: /spəˈsɪfɪk/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Cụ thể Ngữ cảnh: Rõ ràng, chính xác I need a specific answer.
Tôi cần câu trả lời cụ thể.
2 Từ: specifics
Phiên âm: /spəˈsɪfɪks/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Các chi tiết cụ thể Ngữ cảnh: Thông tin chi tiết Let’s discuss the specifics.
Chúng ta hãy bàn về chi tiết.
3 Từ: specifically
Phiên âm: /spəˈsɪfɪkli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Cụ thể; đặc biệt Ngữ cảnh: Nhấn mạnh sự rõ ràng I asked specifically for your help.
Tôi đã yêu cầu cụ thể sự giúp đỡ của bạn.
4 Từ: specification
Phiên âm: /ˌspesɪfɪˈkeɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thông số kỹ thuật Ngữ cảnh: Yêu cầu chi tiết của sản phẩm/dự án Please read the specifications carefully.
Hãy đọc kỹ thông số kỹ thuật.

Từ đồng nghĩa "specification"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "specification"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!