Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

specify là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ specify trong tiếng Anh

specify /ˈspɛsɪfaɪ/
- adverb : xác định

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

specify: Chỉ rõ; nêu cụ thể

Specify là động từ chỉ hành động nói rõ ràng, chính xác về điều gì đó.

  • Please specify the time and place of the meeting. (Vui lòng nêu rõ thời gian và địa điểm họp.)
  • The contract specifies the payment terms. (Hợp đồng nêu cụ thể các điều khoản thanh toán.)
  • They didn’t specify what kind of help they needed. (Họ không nói rõ họ cần loại trợ giúp nào.)

Bảng biến thể từ "specify"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "specify"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "specify"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Remember to specify your size when ordering clothes.

Hãy nhớ ghi rõ kích thước của bạn khi đặt hàng quần áo.

Lưu sổ câu

2

The regulations specify that calculators may not be used in the examination.

Các quy định chỉ rõ rằng máy tính không được sử dụng trong kỳ thi.

Lưu sổ câu

3

She did not specify precisely how many people were involved in the incident.

Bà không nói rõ chính xác có bao nhiêu người liên quan đến vụ việc.

Lưu sổ câu

4

Each computer is uniquely specified by its serial number.

Mỗi máy tính được chỉ định duy nhất bởi số sê

Lưu sổ câu

5

She did not specify precisely how many people were involved in the incident.

Bà không nói rõ chính xác có bao nhiêu người liên quan đến vụ việc.

Lưu sổ câu

6

Unless otherwise specified, all fields have a maximum length of 20 characters.

Trừ khi được chỉ định khác, tất cả các trường có độ dài tối đa là 20 ký tự.

Lưu sổ câu