Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

specific là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ specific trong tiếng Anh

specific /spəˈsɪfɪk/
- (adj) : đặc trưng, riêng biệt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

specific: Cụ thể, rõ ràng

Specific là tính từ chỉ điều gì đó rõ ràng, chi tiết, hoặc được xác định một cách chính xác.

  • We need specific information to solve the problem. (Chúng ta cần thông tin cụ thể để giải quyết vấn đề.)
  • Can you give me a specific example to understand better? (Bạn có thể đưa cho tôi một ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn không?)
  • The company is looking for a specific skill set in the applicants. (Công ty đang tìm kiếm một bộ kỹ năng cụ thể ở các ứng viên.)

Bảng biến thể từ "specific"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: specific
Phiên âm: /spəˈsɪfɪk/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Cụ thể Ngữ cảnh: Rõ ràng, chính xác I need a specific answer.
Tôi cần câu trả lời cụ thể.
2 Từ: specifics
Phiên âm: /spəˈsɪfɪks/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Các chi tiết cụ thể Ngữ cảnh: Thông tin chi tiết Let’s discuss the specifics.
Chúng ta hãy bàn về chi tiết.
3 Từ: specifically
Phiên âm: /spəˈsɪfɪkli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Cụ thể; đặc biệt Ngữ cảnh: Nhấn mạnh sự rõ ràng I asked specifically for your help.
Tôi đã yêu cầu cụ thể sự giúp đỡ của bạn.
4 Từ: specification
Phiên âm: /ˌspesɪfɪˈkeɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thông số kỹ thuật Ngữ cảnh: Yêu cầu chi tiết của sản phẩm/dự án Please read the specifications carefully.
Hãy đọc kỹ thông số kỹ thuật.

Từ đồng nghĩa "specific"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "specific"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

specific needs/requirements

nhu cầu / yêu cầu cụ thể

Lưu sổ câu

2

patients who suffer from a specific type of cancer

bệnh nhân mắc một loại ung thư cụ thể

Lưu sổ câu

3

The money was collected for a specific purpose.

Số tiền được thu cho một mục đích cụ thể.

Lưu sổ câu

4

specific problems/issues

các vấn đề / sự cố cụ thể

Lưu sổ câu

5

a specific location/task/case

một vị trí / nhiệm vụ / trường hợp cụ thể

Lưu sổ câu

6

children with specific learning difficulties (= in one area only)

trẻ em gặp khó khăn trong học tập cụ thể (= chỉ ở một khu vực)

Lưu sổ câu

7

specific information/details/examples/questions

thông tin / chi tiết / ví dụ / câu hỏi cụ thể

Lưu sổ câu

8

The regulations make specific reference to the transmission of personal data over a network.

Các quy định đề cập cụ thể đến việc truyền dữ liệu cá nhân qua mạng.

Lưu sổ câu

9

I gave you specific instructions.

Tôi đã hướng dẫn cụ thể cho bạn.

Lưu sổ câu

10

He was not specific about his plans.

Anh ta không nói cụ thể về kế hoạch của mình.

Lưu sổ câu

11

a belief that is specific to this part of Africa

một niềm tin dành riêng cho phần này của Châu Phi

Lưu sổ câu

12

These heart issues are specific to women.

Những vấn đề về tim này là riêng của phụ nữ.

Lưu sổ câu

13

These values are culturally specific, not naturally given.

Những giá trị này là đặc thù về mặt văn hóa, không phải tự nhiên mà có.

Lưu sổ câu

14

I know that this is not your specific area of expertise.

Tôi biết rằng đây không phải là lĩnh vực chuyên môn cụ thể của bạn.

Lưu sổ câu

15

Each debate will focus on a specific political issue.

Mỗi cuộc tranh luận sẽ tập trung vào một vấn đề chính trị cụ thể.

Lưu sổ câu

16

children’s television programmes aimed at a specific age group

chương trình truyền hình dành cho trẻ em hướng đến một nhóm tuổi cụ thể

Lưu sổ câu

17

a specific target/​goal

một mục tiêu / mục tiêu cụ thể

Lưu sổ câu

18

Can you be a little more specific in your instructions?

Bạn có thể hướng dẫn cụ thể hơn một chút được không?

Lưu sổ câu

19

Highly specific instructions were issued.

Các hướng dẫn rất cụ thể đã được ban hành.

Lưu sổ câu

20

She was quite specific about the type she wanted.

Cô ấy khá cụ thể về kiểu cô ấy muốn.

Lưu sổ câu

21

issuing a highly specific set of instructions

ban hành một bộ hướng dẫn rất cụ thể

Lưu sổ câu

22

We try to meet the specific requirements of our clients.

Chúng tôi cố gắng đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khách hàng.

Lưu sổ câu

23

Every customer has a specific need.

Mỗi khách hàng có nhu cầu riêng.

Lưu sổ câu