Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

specialty là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ specialty trong tiếng Anh

specialty /ˈspeʃəlti/
- adverb : chuyên môn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

specialty: Chuyên môn; món đặc sản

Specialty là danh từ chỉ lĩnh vực, kỹ năng chuyên biệt hoặc món ăn đặc sản của một nơi.

  • Her specialty is pediatric medicine. (Chuyên môn của cô ấy là y học nhi khoa.)
  • This restaurant’s specialty is seafood. (Đặc sản của nhà hàng này là hải sản.)
  • Baking is his specialty. (Nướng bánh là sở trường của anh ấy.)

Bảng biến thể từ "specialty"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "specialty"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "specialty"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

specialty stores

cửa hàng đặc sản

Lưu sổ câu

2

Her specialty is taxation law.

Chuyên môn của bà là luật thuế.

Lưu sổ câu

3

Telling jokes is my specialty!

Kể chuyện cười là sở trường của tôi!

Lưu sổ câu

4

regional specialties

đặc sản vùng

Lưu sổ câu

5

specialty stores

cửa hàng đặc sản

Lưu sổ câu

6

Her specialty is taxation law.

Chuyên môn của bà là luật thuế.

Lưu sổ câu

7

Doctors training for general practice must complete programmes in a number of specialties, including paediatrics.

Bác sĩ đào tạo bác sĩ đa khoa phải hoàn thành chương trình của một số chuyên khoa, trong đó có nhi khoa.

Lưu sổ câu