specialty: Chuyên môn; món đặc sản
Specialty là danh từ chỉ lĩnh vực, kỹ năng chuyên biệt hoặc món ăn đặc sản của một nơi.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
specialty stores cửa hàng đặc sản |
cửa hàng đặc sản | Lưu sổ câu |
| 2 |
Her specialty is taxation law. Chuyên môn của bà là luật thuế. |
Chuyên môn của bà là luật thuế. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Telling jokes is my specialty! Kể chuyện cười là sở trường của tôi! |
Kể chuyện cười là sở trường của tôi! | Lưu sổ câu |
| 4 |
regional specialties đặc sản vùng |
đặc sản vùng | Lưu sổ câu |
| 5 |
specialty stores cửa hàng đặc sản |
cửa hàng đặc sản | Lưu sổ câu |
| 6 |
Her specialty is taxation law. Chuyên môn của bà là luật thuế. |
Chuyên môn của bà là luật thuế. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Doctors training for general practice must complete programmes in a number of specialties, including paediatrics. Bác sĩ đào tạo bác sĩ đa khoa phải hoàn thành chương trình của một số chuyên khoa, trong đó có nhi khoa. |
Bác sĩ đào tạo bác sĩ đa khoa phải hoàn thành chương trình của một số chuyên khoa, trong đó có nhi khoa. | Lưu sổ câu |