Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

especially là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ especially trong tiếng Anh

especially /ɪˈspeʃəli/
- (adv) : đặc biệt là, nhất là

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

especially: Đặc biệt

Especially dùng để nhấn mạnh một điều gì đó quan trọng hoặc đặc biệt trong một nhóm hoặc tình huống.

  • He enjoys all kinds of sports, especially basketball and football. (Anh ấy thích tất cả các môn thể thao, đặc biệt là bóng rổ và bóng đá.)
  • She is especially talented in painting and sculpture. (Cô ấy đặc biệt tài năng trong việc vẽ tranh và điêu khắc.)
  • I like visiting historical sites, especially castles and museums. (Tôi thích tham quan các địa điểm lịch sử, đặc biệt là lâu đài và bảo tàng.)

Bảng biến thể từ "especially"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: especially
Phiên âm: /ɪˈspeʃəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Đặc biệt là, nhất là Ngữ cảnh: Dùng để nhấn mạnh một người, vật hoặc tình huống nổi bật hơn những cái khác I love tropical fruits, especially mangoes.
Tôi thích các loại trái cây nhiệt đới, đặc biệt là xoài.
2 Từ: especial
Phiên âm: /ɪˈspeʃəl/ Loại từ: Tính từ (hiếm, trang trọng) Nghĩa: Đặc biệt, riêng biệt Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó có tính chất nổi bật, không giống thông thường This meal was prepared for an especial occasion.
Bữa ăn này được chuẩn bị cho một dịp đặc biệt.
3 Từ: especialness
Phiên âm: /ɪˈspeʃəlnəs/ Loại từ: Danh từ (hiếm) Nghĩa: Tính đặc biệt, sự nổi bật Ngữ cảnh: Dùng để nói về phẩm chất hoặc trạng thái đặc biệt của một người hoặc vật The especialness of the moment made everyone emotional.
Sự đặc biệt của khoảnh khắc đó khiến mọi người xúc động.
4 Từ: especiality
Phiên âm: /ɪˌspeʃiˈæləti/ Loại từ: Danh từ (hiếm, cổ) Nghĩa: Nét đặc biệt, sở trường Ngữ cảnh: Dùng để chỉ điểm mạnh, đặc điểm riêng biệt của một người hoặc sự vật Music is his especiality.
Âm nhạc là sở trường đặc biệt của anh ấy.
5 Từ: special
Phiên âm: /ˈspeʃəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đặc biệt, riêng biệt Ngữ cảnh: Dùng để nói về người, vật hoặc sự kiện không giống thông thường, có ý nghĩa riêng She wore a special dress for the ceremony.
Cô ấy mặc một chiếc váy đặc biệt cho buổi lễ.
6 Từ: specially
Phiên âm: /ˈspeʃəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách đặc biệt, riêng cho Ngữ cảnh: Dùng để chỉ điều gì đó được làm với mục đích cụ thể hoặc dành riêng cho ai đó This cake was made specially for you.
Chiếc bánh này được làm riêng cho bạn.
7 Từ: specialness
Phiên âm: /ˈspeʃəlnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự đặc biệt, nét riêng Ngữ cảnh: Dùng để nói về tính duy nhất, sự khác biệt mang ý nghĩa tích cực The teacher recognized the specialness of each student.
Cô giáo nhận ra nét đặc biệt của từng học sinh.
8 Từ: unspecial
Phiên âm: /ʌnˈspeʃəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Không đặc biệt, bình thường Ngữ cảnh: Dùng để mô tả người hoặc vật không có gì nổi bật It was an unspecial day with nothing new.
Đó là một ngày bình thường, không có gì mới mẻ.
9 Từ: specially-designed
Phiên âm: /ˈspeʃəli dɪˈzaɪnd/ Loại từ: Tính từ ghép Nghĩa: Được thiết kế đặc biệt Ngữ cảnh: Dùng để nói về sản phẩm, vật dụng được tạo ra với mục đích riêng The room has a specially-designed sound system.
Căn phòng có hệ thống âm thanh được thiết kế đặc biệt.
10 Từ: especially-important
Phiên âm: /ɪˈspeʃəli ɪmˈpɔːrtənt/ Loại từ: Tính từ ghép Nghĩa: Đặc biệt quan trọng Ngữ cảnh: Dùng để nhấn mạnh mức độ quan trọng vượt trội của điều gì đó Clean water is especially important for children’s health.
Nước sạch đặc biệt quan trọng đối với sức khỏe trẻ em.

Từ đồng nghĩa "especially"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "especially"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The government aims to improve public services, especially education.

Chính phủ đặt mục tiêu cải thiện các dịch vụ công, đặc biệt là giáo dục.

Lưu sổ câu

2

I love Italy, especially in summer.

Tôi yêu nước Ý, đặc biệt là vào mùa hè.

Lưu sổ câu

3

Divorce is very painful, especially when children are concerned.

Ly hôn là điều rất đau đớn, nhất là khi quan tâm đến con cái.

Lưu sổ câu

4

Paddles are used especially to propel canoes and kayaks.

Mái chèo được sử dụng đặc biệt để đẩy ca nô và thuyền kayak.

Lưu sổ câu

5

You seem especially happy today.

Bạn có vẻ đặc biệt hạnh phúc hôm nay.

Lưu sổ câu

6

I love cold drinks, especially in summer.

Tôi thích đồ uống lạnh, đặc biệt là vào mùa hè.

Lưu sổ câu

7

I like games in general, and especially football.

Tôi thích các trò chơi nói chung (sentict.com), và đặc biệt là bóng đá.

Lưu sổ câu

8

His tact was exemplary, especially considering the circumstances.

Sự khôn khéo của ông rất mẫu mực, đặc biệt là khi xem xét các tình huống.

Lưu sổ câu

9

This is especially for you.

Điều này đặc biệt dành cho bạn.

Lưu sổ câu

10

Dried fruits are especially high in fibre.

Trái cây sấy khô đặc biệt giàu chất xơ.

Lưu sổ câu

11

Everybody needs love,especially for those who don't deserve it.

Ai cũng cần tình yêu, đặc biệt là đối với những người không xứng đáng.

Lưu sổ câu

12

I love Rome, especially in the spring.

Tôi yêu Rome, đặc biệt là vào mùa xuân.

Lưu sổ câu

13

Teenagers are very fashion conscious, especially girls.

Thanh thiếu niên rất có ý thức về thời trang, đặc biệt là các bạn nữ.

Lưu sổ câu

14

The book is compiled especially for beginners.

Cuốn sách được biên soạn đặc biệt dành cho người mới bắt đầu.

Lưu sổ câu

15

Crime is on the increase, especially mugging and burglary.

Tội phạm ngày càng gia tăng, đặc biệt là tội phạm trộm cắp và trộm cắp.

Lưu sổ câu

16

I never liked long walks, especially in winter.

Tôi không bao giờ thích đi bộ dài, đặc biệt là vào mùa đông.

Lưu sổ câu

17

The big losers will be the undeveloped countries, especially sub-Saharan Africa.

Những người thua cuộc lớn nhất sẽ là các nước kém phát triển, đặc biệt là châu Phi cận Sahara.

Lưu sổ câu

18

The weather presented a particular challenge, especially for American servicemen unaccustomed to subarctic conditions.

Thời tiết là một thách thức đặc biệt, đặc biệt là đối với những người lính Mỹ không quen với điều kiện cận Bắc Cực.

Lưu sổ câu

19

Millions of wild flowers colour the valleys, especially in April and May.

Hàng triệu bông hoa dại tô màu các thung lũng, đặc biệt là vào tháng Tư và tháng Năm.

Lưu sổ câu

20

Big supermarkets can undercut all rivals, especially small high-street shops.

Các siêu thị lớn có thể bỏ qua mọi đối thủ, đặc biệt là các cửa hàng nhỏ trên phố cao.

Lưu sổ câu

21

The sea is very beautiful, especially when sunshine overshines it.

Biển rất đẹp, đặc biệt là khi ánh nắng mặt trời che khuất nó.

Lưu sổ câu

22

In cases of food poisoning, young children are especially vulnerable.

Trong các trường hợp ngộ độc thực phẩm, trẻ nhỏ là đối tượng đặc biệt dễ bị tổn thương.

Lưu sổ câu

23

The marriage was considered especially ignominious since she was of royal descent.

Cuộc hôn nhân được coi là đặc biệt ô nhục vì cô là người thuộc dòng dõi hoàng tộc.

Lưu sổ câu

24

The car is quite small, especially if you have children.

Chiếc xe hơi nhỏ, đặc biệt nếu bạn có trẻ em.

Lưu sổ câu

25

The place is nationally known for its melons and fruit, especially its seedless grapes.

Nơi này được biết đến trên toàn quốc với các loại dưa và trái cây, đặc biệt là nho không hạt.

Lưu sổ câu

26

Teenagers are very fashion conscious, especially girls.

Thanh thiếu niên rất có ý thức về thời trang, đặc biệt là các cô gái.

Lưu sổ câu

27

I love Rome, especially in the spring.

Tôi yêu Rome, đặc biệt là vào mùa xuân.

Lưu sổ câu

28

The car is quite small, especially if you have children.

Chiếc xe khá nhỏ, đặc biệt nếu bạn có trẻ em.

Lưu sổ câu

29

I got up early especially.

Tôi đặc biệt dậy sớm.

Lưu sổ câu

30

I made it especially for you.

Tôi đã làm nó đặc biệt cho bạn.

Lưu sổ câu

31

The vehicle was designed especially for use in the desert.

Chiếc xe được thiết kế đặc biệt để sử dụng trên sa mạc.

Lưu sổ câu

32

A plentiful supply of water is especially important in summer.

Nguồn cung cấp nước dồi dào đặc biệt quan trọng vào mùa hè.

Lưu sổ câu

33

especially useful/interesting

đặc biệt hữu ích / thú vị

Lưu sổ câu

34

Children are expected to obey their parents at all times.This is especially true of girls.

Con cái luôn phải vâng lời cha mẹ, điều này đặc biệt đúng với các bé gái.

Lưu sổ câu

35

I wasn't feeling especially happy that day.

Tôi không cảm thấy đặc biệt hạnh phúc vào ngày hôm đó.

Lưu sổ câu

36

‘Do you like his novels?’ ‘Not especially.’

"Bạn có thích tiểu thuyết của anh ấy không?" "Không đặc biệt."

Lưu sổ câu

37

Far too many people, especially young people, are sleeping on the streets.

Có quá nhiều người, đặc biệt là những người trẻ tuổi, đang ngủ trên đường phố.

Lưu sổ câu

38

More research needs to be done, especially since it was a small study.

Cần phải thực hiện nhiều nghiên cứu hơn nữa, đặc biệt là vì nó chỉ là một nghiên cứu nhỏ.

Lưu sổ câu

39

She loves all sports, especially swimming.

Cô ấy yêu tất cả các môn thể thao, đặc biệt là bơi lội.

Lưu sổ câu

40

I especially like sweet things.

Tôi đặc biệt thích những thứ ngọt ngào.

Lưu sổ câu

41

I bought this especially/​specially for you.

Tôi đã mua cái này đặc biệt / đặc biệt cho bạn.

Lưu sổ câu

42

It is especially/​specially important to remember this.

Điều đặc biệt / đặc biệt quan trọng là phải nhớ điều này.

Lưu sổ câu