| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
space
|
Phiên âm: /speɪs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Không gian; khoảng trống | Ngữ cảnh: Vùng trống hoặc vũ trụ |
There is enough space for everyone. |
Có đủ không gian cho mọi người. |
| 2 |
Từ:
spaces
|
Phiên âm: /speɪsɪz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các khoảng trống | Ngữ cảnh: Nhiều khu vực trống |
The spaces between the lines are narrow. |
Khoảng cách giữa các dòng thì hẹp. |
| 3 |
Từ:
spacious
|
Phiên âm: /ˈspeɪʃəs/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Rộng rãi | Ngữ cảnh: Có nhiều không gian |
The room is very spacious. |
Căn phòng rất rộng rãi. |
| 4 |
Từ:
spaceship
|
Phiên âm: /ˈspeɪsʃɪp/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tàu vũ trụ | Ngữ cảnh: Phương tiện đi trong không gian |
The spaceship landed safely. |
Tàu vũ trụ hạ cánh an toàn. |
| 5 |
Từ:
space
|
Phiên âm: /speɪs/ | Loại từ: Động từ (ít dùng) | Nghĩa: Để khoảng trống | Ngữ cảnh: Tạo khoảng cách giữa các vật |
Please space the chairs evenly. |
Vui lòng đặt ghế cách đều nhau. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||