Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

spaces là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ spaces trong tiếng Anh

spaces /speɪsɪz/
- Danh từ số nhiều : Các khoảng trống

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "spaces"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: space
Phiên âm: /speɪs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Không gian; khoảng trống Ngữ cảnh: Vùng trống hoặc vũ trụ There is enough space for everyone.
Có đủ không gian cho mọi người.
2 Từ: spaces
Phiên âm: /speɪsɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các khoảng trống Ngữ cảnh: Nhiều khu vực trống The spaces between the lines are narrow.
Khoảng cách giữa các dòng thì hẹp.
3 Từ: spacious
Phiên âm: /ˈspeɪʃəs/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Rộng rãi Ngữ cảnh: Có nhiều không gian The room is very spacious.
Căn phòng rất rộng rãi.
4 Từ: spaceship
Phiên âm: /ˈspeɪsʃɪp/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tàu vũ trụ Ngữ cảnh: Phương tiện đi trong không gian The spaceship landed safely.
Tàu vũ trụ hạ cánh an toàn.
5 Từ: space
Phiên âm: /speɪs/ Loại từ: Động từ (ít dùng) Nghĩa: Để khoảng trống Ngữ cảnh: Tạo khoảng cách giữa các vật Please space the chairs evenly.
Vui lòng đặt ghế cách đều nhau.

Từ đồng nghĩa "spaces"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "spaces"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!