Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sourer là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sourer trong tiếng Anh

sourer /ˈsaʊərə/
- So sánh hơn : Chua hơn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "sourer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: sour
Phiên âm: /ˈsaʊə/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Chua; gắt Ngữ cảnh: Vị chua hoặc thái độ khó chịu The milk tastes sour.
Sữa có vị chua.
2 Từ: sourer
Phiên âm: /ˈsaʊərə/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Chua hơn Ngữ cảnh: Mức độ hơn This lemon is sourer.
Quả chanh này chua hơn.
3 Từ: sourest
Phiên âm: /ˈsaʊərɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Chua nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất This is the sourest fruit.
Đây là loại trái chua nhất.
4 Từ: sourness
Phiên âm: /ˈsaʊənəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Độ chua; sự khó chịu Ngữ cảnh: Tính chua của thức ăn hoặc thái độ The sourness of the drink surprised me.
Độ chua của thức uống làm tôi bất ngờ.
5 Từ: sour
Phiên âm: /ˈsaʊə/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm chua; trở nên chua Ngữ cảnh: Thay đổi vị hoặc làm hỏng The milk soured quickly.
Sữa nhanh chóng bị chua.

Từ đồng nghĩa "sourer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sourer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!