| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
soup
|
Phiên âm: /suːp/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Súp; canh | Ngữ cảnh: Món ăn dạng lỏng, nấu từ thịt/rau |
I had chicken soup for lunch. |
Tôi ăn súp gà vào bữa trưa. |
| 2 |
Từ:
soups
|
Phiên âm: /suːps/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các loại súp | Ngữ cảnh: Nhiều món súp khác nhau |
There are many kinds of soups. |
Có nhiều loại súp. |
| 3 |
Từ:
soupy
|
Phiên âm: /ˈsuːpi/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Sền sệt; nhiều nước | Ngữ cảnh: Giống kết cấu của súp |
The sauce is too soupy. |
Sốt quá loãng như súp. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||