Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

soups là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ soups trong tiếng Anh

soups /suːps/
- Danh từ số nhiều : Các loại súp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "soups"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: soup
Phiên âm: /suːp/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Súp; canh Ngữ cảnh: Món ăn dạng lỏng, nấu từ thịt/rau I had chicken soup for lunch.
Tôi ăn súp gà vào bữa trưa.
2 Từ: soups
Phiên âm: /suːps/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các loại súp Ngữ cảnh: Nhiều món súp khác nhau There are many kinds of soups.
Có nhiều loại súp.
3 Từ: soupy
Phiên âm: /ˈsuːpi/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Sền sệt; nhiều nước Ngữ cảnh: Giống kết cấu của súp The sauce is too soupy.
Sốt quá loãng như súp.

Từ đồng nghĩa "soups"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "soups"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!