| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
solve
|
Phiên âm: /sɒlv/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Giải; xử lý | Ngữ cảnh: Tìm câu trả lời cho vấn đề |
Can you solve this puzzle? |
Bạn giải được câu đố này không? |
| 2 |
Từ:
solver
|
Phiên âm: /ˈsɒlvə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người giải; bộ giải | Ngữ cảnh: Người có khả năng giải bài toán hoặc hệ thống giải thuật |
He is a good problem solver. |
Anh ấy là người giỏi giải quyết vấn đề. |
| 3 |
Từ:
solves
|
Phiên âm: /sɒlvz/ | Loại từ: Động từ hiện tại | Nghĩa: Giải | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
She solves problems easily. |
Cô ấy giải quyết vấn đề rất dễ. |
| 4 |
Từ:
solved
|
Phiên âm: /sɒlvd/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã giải | Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất |
They solved the conflict. |
Họ đã giải quyết xung đột. |
| 5 |
Từ:
solving
|
Phiên âm: /ˈsɒlvɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang giải | Ngữ cảnh: Quá trình xử lý vấn đề |
He is solving a math problem. |
Anh ấy đang giải toán. |
| 6 |
Từ:
solution
|
Phiên âm: /səˈluːʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Giải pháp; lời giải; dung dịch | Ngữ cảnh: Cách giải quyết vấn đề hoặc hỗn hợp hòa tan |
We need a solution to this issue. |
Chúng ta cần một giải pháp cho vấn đề này. |
| 7 |
Từ:
solvable
|
Phiên âm: /ˈsɒlvəbl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có thể giải được | Ngữ cảnh: Có lời giải |
The equation is solvable. |
Phương trình này có thể giải được. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||